Bản dịch của từ Moi trong tiếng Việt
Moi

Moi (Pronoun)
(hài hước hoặc châm biếm, thường dùng trong câu hỏi để bày tỏ sự ngạc nhiên giả tạo) me.
(humorous or sarcastic, often used questioningly to express mock surprise) me.
Me, the life of the party? Moi?
Tôi, người nổi bật trong bữa tiệc? Tôi à?
Moi, the one who always arrives late?
Tôi, người luôn đến muộn?
Moi, the person who loves to dance?
Tôi, người thích nhảy múa?
Từ "moi" trong tiếng Việt có nghĩa là một hành động nhỏ gọn và tự nhiên, thường liên quan đến việc rút ra hoặc lấy từ ban đầu. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, "moi" không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà thường được sử dụng trong tiếng Việt. Tuy nhiên, trong tiếng Anh có từ tương đương "to extract". Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ khoa học đến văn học, tùy thuộc vào nghĩa cụ thể của nó.
Từ "moi" trong tiếng Việt có nguồn gốc từ từ "moy" trong tiếng Pháp, có nghĩa là "mới" hoặc "tươi". Trong bối cảnh lịch sử, từ này phản ánh sự giao thoa văn hóa giữa Pháp và Việt Nam trong thời kỳ thuộc địa. Nền tảng ngữ nghĩa của "moi" thường chỉ sự mới mẻ, đổi mới. Sự phát triển của từ này trong tiếng Việt không chỉ mang ý nghĩa tươi mới mà còn thể hiện sự thay đổi, đột phá trong xã hội hiện đại.
Từ "moi" trong bối cảnh IELTS xuất hiện với tần suất khá thấp, chủ yếu trong phần Nghe và Nói khi thí sinh đề cập đến các hoạt động khám phá hoặc tìm hiểu. Trong văn hóa giao tiếp hàng ngày, "moi" thường được sử dụng để chỉ hành động xúc tiến, tìm kiếm thông tin mới hoặc tiếp cận một vấn đề nào đó. Từ này cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về môi trường, với ý nghĩa liên quan đến khía cạnh khai thác tài nguyên.