Bản dịch của từ Moiré trong tiếng Việt
Moiré

Moiré (Noun)
Một kiểu mẫu xuất hiện khi hai lưới được đặt chồng lên nhau, đôi khi là ngoài ý muốn hoặc không mong muốn trong nhiều ứng dụng, chẳng hạn như trong dệt, in lụa và in nửa tông.
A pattern that emerges when two grids are superimposed over one another sometimes unintended or undesirable in many applications such as in weaving screenprinting and halftoning.
The moiré effect appeared in the social media campaign graphics.
Hiệu ứng moiré xuất hiện trong đồ họa chiến dịch truyền thông xã hội.
The designers did not want any moiré patterns in their social posters.
Các nhà thiết kế không muốn có bất kỳ mẫu moiré nào trong áp phích xã hội.
Did the moiré pattern affect the clarity of the social message?
Mẫu moiré có ảnh hưởng đến độ rõ ràng của thông điệp xã hội không?
The dress featured a beautiful moiré pattern at the charity event.
Chiếc váy có họa tiết moiré đẹp tại sự kiện từ thiện.
Many people did not recognize the moiré fabric at the fashion show.
Nhiều người không nhận ra vải moiré tại buổi trình diễn thời trang.
Is the moiré fabric popular in modern social events today?
Vải moiré có phổ biến trong các sự kiện xã hội hiện nay không?
Moiré (Verb)
(ngoại động) làm cho (một bề mặt) có vẻ như bị nước hoặc đục.
Transitive to give a watered or clouded appearance to a surface.
The artist will moiré the background for a unique social effect.
Nghệ sĩ sẽ làm mờ nền để tạo hiệu ứng xã hội độc đáo.
They did not moiré the images in their social media posts.
Họ không làm mờ hình ảnh trong bài đăng trên mạng xã hội.
Can you moiré this photo for our community event flyer?
Bạn có thể làm mờ bức ảnh này cho tờ rơi sự kiện cộng đồng không?
Moiré là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ hiện tượng quang học xảy ra khi hai lớp mẫu có họa tiết lặp lại chồng lên nhau, tạo ra hiệu ứng hình ảnh mới mà thường không có trong các mẫu gốc. Thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Pháp "moiré", có nghĩa là "nước gợn sóng". Trong nghệ thuật và công nghệ in ấn, moiré có thể gây khó khăn cho việc tái tạo chính xác hình ảnh. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "moiré" xuất phát từ tiếng Pháp, có nguồn gốc từ từ "mouillé", nghĩa là "ướt". Từ nguyên của từ này liên quan đến kỹ thuật dệt vải, nơi những hiệu ứng đổ bóng và ánh sáng tạo ra bởi các lớp vải chồng lên nhau tạo ra những đường vân sóng. Ngày nay, "moiré" không chỉ được sử dụng để chỉ hiệu ứng trên vải mà còn được áp dụng trong nhiếp ảnh và máy tính để mô tả những mẫu hình gây ra do hiện tượng siêu việt.
Từ "moiré" ít xuất hiện trong các phần thi IELTS, với tần suất thấp trong bài nghe, đọc, nói và viết. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nghệ thuật và thiết kế, chỉ hiện tượng tạo ra các mẫu nhắc lại do sự chồng lấp của hai hoặc nhiều họa tiết. Ngoài ra, nó còn xuất hiện trong lĩnh vực công nghệ in ấn và điện tử, nơi mà các mẫu hình ảnh bị biến dạng hoặc làm nổi bật trong quá trình xử lý hình ảnh.