Bản dịch của từ Moiré trong tiếng Việt

Moiré

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Moiré (Noun)

mˈɔɪɹ
mˈɔɪɹ
01

Một kiểu mẫu xuất hiện khi hai lưới được đặt chồng lên nhau, đôi khi là ngoài ý muốn hoặc không mong muốn trong nhiều ứng dụng, chẳng hạn như trong dệt, in lụa và in nửa tông.

A pattern that emerges when two grids are superimposed over one another sometimes unintended or undesirable in many applications such as in weaving screenprinting and halftoning.

Ví dụ

The moiré effect appeared in the social media campaign graphics.

Hiệu ứng moiré xuất hiện trong đồ họa chiến dịch truyền thông xã hội.

The designers did not want any moiré patterns in their social posters.

Các nhà thiết kế không muốn có bất kỳ mẫu moiré nào trong áp phích xã hội.

Did the moiré pattern affect the clarity of the social message?

Mẫu moiré có ảnh hưởng đến độ rõ ràng của thông điệp xã hội không?

02

Một loại vải, thường là lụa, có dạng nước hoặc dạng sóng.

A fabric often silk which has a watery or wavelike appearance.

Ví dụ

The dress featured a beautiful moiré pattern at the charity event.

Chiếc váy có họa tiết moiré đẹp tại sự kiện từ thiện.

Many people did not recognize the moiré fabric at the fashion show.

Nhiều người không nhận ra vải moiré tại buổi trình diễn thời trang.

Is the moiré fabric popular in modern social events today?

Vải moiré có phổ biến trong các sự kiện xã hội hiện nay không?

Moiré (Verb)

mˈɔɪɹ
mˈɔɪɹ
01

(ngoại động) làm cho (một bề mặt) có vẻ như bị nước hoặc đục.

Transitive to give a watered or clouded appearance to a surface.

Ví dụ

The artist will moiré the background for a unique social effect.

Nghệ sĩ sẽ làm mờ nền để tạo hiệu ứng xã hội độc đáo.

They did not moiré the images in their social media posts.

Họ không làm mờ hình ảnh trong bài đăng trên mạng xã hội.

Can you moiré this photo for our community event flyer?

Bạn có thể làm mờ bức ảnh này cho tờ rơi sự kiện cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/moiré/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Moiré

Không có idiom phù hợp