Bản dịch của từ Moisturizer trong tiếng Việt
Moisturizer

Moisturizer (Noun)
Một chế phẩm mỹ phẩm được áp dụng cho da để cải thiện tình trạng của nó.
A cosmetic preparation applied to the skin to improve its condition.
She always uses a moisturizer to keep her skin hydrated.
Cô ấy luôn sử dụng kem dưỡng da để giữ cho da mềm mại.
He doesn't like the scent of the new moisturizer.
Anh ấy không thích mùi hương của kem dưỡng da mới.
Do you think this moisturizer is suitable for sensitive skin?
Bạn có nghĩ kem dưỡng da này phù hợp cho da nhạy cảm không?
Dạng danh từ của Moisturizer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Moisturizer | Moisturizers |
Kem dưỡng ẩm (moisturizer) là sản phẩm chăm sóc da được sử dụng để cung cấp độ ẩm và duy trì sự mềm mại cho làn da. Từ này trong tiếng Anh Mỹ và Anh có cách viết giống nhau, nhưng cách phát âm có thể khác. Trong tiếng Anh Mỹ, phát âm thường rõ ràng hơn, còn trong tiếng Anh Anh, âm "r" thường không phát ra rõ ràng. Kem dưỡng ẩm thường được sử dụng trong các quy trình làm đẹp và chăm sóc da hàng ngày, nhằm ngăn ngừa tình trạng khô da.
Từ "moisturizer" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "moisten", có nguồn gốc từ tiếng Latin "mānsuētīnus", có nghĩa là "làm ẩm". Từ Latinh này phản ánh ý nghĩa cơ bản của việc cấp ẩm cho da. Phát triển từ thế kỷ 20, "moisturizer" được sử dụng để chỉ các sản phẩm giúp duy trì độ ẩm cho làn da, thể hiện chức năng quan trọng trong chăm sóc sắc đẹp và sức khỏe da. Sự kết hợp này minh họa rõ nét mối liên hệ giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ “moisturizer” thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Listening và Reading, liên quan đến chủ đề chăm sóc da và sức khỏe. Trong Speaking và Writing, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về sản phẩm làm đẹp hoặc thói quen hàng ngày. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "moisturizer" thường được nhắc đến trong các cuộc trò chuyện về dinh dưỡng và chế độ chăm sóc cá nhân, thể hiện sự quan tâm đến sức khỏe làn da.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp