Bản dịch của từ Moisturizer trong tiếng Việt
Moisturizer
Noun [U/C]

Moisturizer(Noun)
mwˈɪstʃərˌaɪzɐ
ˈmwɑstʃɝˌaɪzɝ
Ví dụ
Ví dụ
03
Một loại hợp chất được sử dụng để giữ ẩm cho da
A substance used for moisturizing the skin
Ví dụ
Moisturizer

Một loại hợp chất được sử dụng để giữ ẩm cho da
A substance used for moisturizing the skin