Bản dịch của từ Moisturizer trong tiếng Việt
Moisturizer
Noun [U/C]
Moisturizer (Noun)
mˈɔɪstʃɚaɪzɚ
mˈɔɪstʃɚaɪzɚ
01
Một chế phẩm mỹ phẩm được áp dụng cho da để cải thiện tình trạng của nó.
A cosmetic preparation applied to the skin to improve its condition.
Ví dụ
She always uses a moisturizer to keep her skin hydrated.
Cô ấy luôn sử dụng kem dưỡng da để giữ cho da mềm mại.
He doesn't like the scent of the new moisturizer.
Anh ấy không thích mùi hương của kem dưỡng da mới.
Do you think this moisturizer is suitable for sensitive skin?
Bạn có nghĩ kem dưỡng da này phù hợp cho da nhạy cảm không?
Dạng danh từ của Moisturizer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Moisturizer | Moisturizers |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Moisturizer
Không có idiom phù hợp