Bản dịch của từ Mola trong tiếng Việt
Mola

Mola (Noun)
Cá thái dương, mola mola.
A sunfish, mola mola.
The mola is the heaviest bony fish in the world.
Mola là loài cá xương nặng nhất thế giới.
Tourists were amazed by the size of the mola at the aquarium.
Du khách ngạc nhiên trước kích thước của mola trong hồ cá.
The mola's peculiar shape attracts many marine biology enthusiasts.
Hình dạng độc đáo của mola thu hút nhiều người yêu thích sinh học biển.
Họ từ
Từ "mola" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, mang ý nghĩa là một dạng bối cảnh như "mẹo" hoặc "điều thú vị". Trong ngữ cảnh sinh học, "mola" đề cập đến một loại khối u hình thái bất thường trong thai kỳ, được gọi là thai kỳ hình bọng nước. Ở cả British và American English, từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa, tuy nhiên cách phát âm và trọng âm có thể thay đổi nhẹ. Trong các tài liệu y khoa, "mola" thường được sử dụng trong các nghiên cứu liên quan đến thai nhi.
Từ “mola” có nguồn gốc Latin, bắt nguồn từ động từ “mollire”, có nghĩa là “làm mềm” hoặc “giảm bớt”. Trong tiếng Latin, “mola” đề cập đến hạt ngũ cốc đã được xay thành bột. Qua thời gian, từ này được sử dụng để chỉ một loạt các sản phẩm thực phẩm chế biến từ ngũ cốc. Ý nghĩa hiện tại của “mola” trong ngữ cảnh ẩm thực và văn hóa vẫn giữ nguyên tinh thần ban đầu về việc chế biến hạt giống thành dạng tiêu thụ dễ dàng hơn.
Từ "mola" không phải là một từ phổ biến trong các phần thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh khoa học, từ này liên quan đến một loại cá hoặc có thể là một thuật ngữ về hình dạng (hình mola). Tuy nhiên, ở các văn bản học thuật, "mola" thường ít được sử dụng, chỉ xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh học hoặc sinh thái biển. Do đó, tần suất xuất hiện của từ này được xem là hạn chế trong các ngữ cảnh phổ biến khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp