Bản dịch của từ Mola trong tiếng Việt

Mola

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mola (Noun)

mˈoʊlə
mˈoʊlə
01

Cá thái dương, mola mola.

A sunfish, mola mola.

Ví dụ

The mola is the heaviest bony fish in the world.

Mola là loài cá xương nặng nhất thế giới.

Tourists were amazed by the size of the mola at the aquarium.

Du khách ngạc nhiên trước kích thước của mola trong hồ cá.

The mola's peculiar shape attracts many marine biology enthusiasts.

Hình dạng độc đáo của mola thu hút nhiều người yêu thích sinh học biển.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mola/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mola

Không có idiom phù hợp