Bản dịch của từ Moldable trong tiếng Việt
Moldable

Moldable (Adjective)
Có khả năng được định hình hoặc hình thành.
Capable of being shaped or formed.
Young minds are moldable and influenced by their surroundings.
Tâm hồn trẻ có thể được tạo hình và ảnh hưởng bởi môi trường xung quanh.
Parental guidance plays a crucial role in shaping moldable characters.
Sự hướng dẫn của phụ huynh đóng vai trò quan trọng trong việc tạo hình nhân cách có thể được tạo hình.
Educational institutions aim to provide a moldable learning environment for students.
Các cơ sở giáo dục nhằm mục tiêu cung cấp môi trường học tập có thể tạo hình cho học sinh.
Moldable (Noun)
Một vật liệu có thể được đúc hoặc tạo hình.
A material that can be molded or shaped.
Clay is a moldable material used in pottery making.
Đất sét là vật liệu có thể định hình được sử dụng trong làm gốm.
Plasticine is a popular moldable substance for children's art projects.
Plasticine là chất liệu định hình phổ biến cho dự án nghệ thuật của trẻ em.
Artists often choose moldable materials to create sculptures and figures.
Nghệ sĩ thường chọn các vật liệu có thể định hình để tạo ra tác phẩm điêu khắc và hình tượng.
Họ từ
Từ "moldable" (có thể định hình) thường được sử dụng để chỉ khả năng của một vật liệu hoặc đối tượng để bị uốn nắn, hình thành hoặc thay đổi hình dạng dưới áp lực hoặc nhiệt độ. Trong phiên bản Anh-Mỹ, "moldable" và "mouldable" sử dụng cách viết khác nhau, với "mouldable" phổ biến hơn ở Anh, trong khi "moldable" thường được dùng tại Mỹ. Những khác biệt này không ảnh hưởng đến phát âm, nghĩa và cách sử dụng của từ trong ngữ cảnh.
Từ "moldable" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "moldare", có nghĩa là "định hình" hoặc "nặn". Từ này đã chuyển sang tiếng Pháp cổ là "moldable" trước khi được đưa vào tiếng Anh. Từ "moldable" hiện nay mô tả khả năng của một vật liệu hoặc đối tượng để được thay đổi hình dáng hoặc cấu trúc dễ dàng. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại phản ánh tính linh hoạt và khả năng điều chỉnh của các chất liệu.
Từ "moldable" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần nghe và nói, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về nghệ thuật, thiết kế, hoặc vật liệu công nghiệp. Trong phần đọc và viết, "moldable" thường liên quan đến khả năng điều chỉnh hoặc tùy biến, đặc biệt trong các bài viết chuyên ngành về khoa học vật liệu hoặc kỹ thuật. Từ này nhấn mạnh tính linh hoạt và sự thích ứng trong các tình huống thực tiễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp