Bản dịch của từ Moldable trong tiếng Việt

Moldable

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Moldable (Adjective)

mˈoʊldəbl̩
mˈoʊldəbl̩
01

Có khả năng được định hình hoặc hình thành.

Capable of being shaped or formed.

Ví dụ

Young minds are moldable and influenced by their surroundings.

Tâm hồn trẻ có thể được tạo hình và ảnh hưởng bởi môi trường xung quanh.

Parental guidance plays a crucial role in shaping moldable characters.

Sự hướng dẫn của phụ huynh đóng vai trò quan trọng trong việc tạo hình nhân cách có thể được tạo hình.

Educational institutions aim to provide a moldable learning environment for students.

Các cơ sở giáo dục nhằm mục tiêu cung cấp môi trường học tập có thể tạo hình cho học sinh.

Moldable (Noun)

mˈoʊldəbl̩
mˈoʊldəbl̩
01

Một vật liệu có thể được đúc hoặc tạo hình.

A material that can be molded or shaped.

Ví dụ

Clay is a moldable material used in pottery making.

Đất sét là vật liệu có thể định hình được sử dụng trong làm gốm.

Plasticine is a popular moldable substance for children's art projects.

Plasticine là chất liệu định hình phổ biến cho dự án nghệ thuật của trẻ em.

Artists often choose moldable materials to create sculptures and figures.

Nghệ sĩ thường chọn các vật liệu có thể định hình để tạo ra tác phẩm điêu khắc và hình tượng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/moldable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Moldable

Không có idiom phù hợp