Bản dịch của từ Molded trong tiếng Việt

Molded

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Molded (Verb)

mˈoʊldɪd
mˈoʊldɪd
01

Được tạo hình trong khuôn.

Shaped in a mould.

Ví dụ

The community molded its identity through shared cultural events and traditions.

Cộng đồng đã định hình bản sắc qua các sự kiện văn hóa chung.

They did not mold their opinions based on outside influences or pressure.

Họ không định hình ý kiến của mình dựa trên áp lực bên ngoài.

How can social programs mold a better future for our youth?

Các chương trình xã hội có thể định hình tương lai tốt hơn cho thanh niên như thế nào?

Dạng động từ của Molded (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mold

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Molded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Molded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Molds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Molding

Molded (Adjective)

01

Có hình dạng đặc biệt.

Having a particular shape.

Ví dụ

The community center is molded to fit local residents' needs and preferences.

Trung tâm cộng đồng được tạo hình để phù hợp với nhu cầu cư dân.

The new park is not molded for large gatherings or events.

Công viên mới không được tạo hình cho các buổi tụ họp lớn.

Is the school curriculum molded to support diverse learning styles?

Chương trình học của trường có được tạo hình để hỗ trợ các phong cách học khác nhau không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/molded/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Molded

Không có idiom phù hợp