Bản dịch của từ Molding trong tiếng Việt

Molding

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Molding(Noun)

mˈəʊldɪŋ
ˈmoʊɫdɪŋ
01

Quá trình định hình một loại vật liệu như nhựa hoặc kim loại bằng cách đổ vào khuôn.

The process of shaping a material such as plastic or metal by pouring it into a mold

Ví dụ
02

Một đặc điểm kiến trúc trang trí bao gồm một loạt các đường cong hoặc bề mặt gồ ghề thường nằm dọc theo các cạnh của tường hoặc trần nhà.

A decorative architectural feature that consists of a series of curves or ridges typically along the edges of walls or ceilings

Ví dụ
03

Một thiết kế nổi trên bề mặt thường được làm bằng thạch cao hoặc gỗ.

A raised design on a surface often made with plaster or wood

Ví dụ