Bản dịch của từ Molding trong tiếng Việt
Molding

Molding (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của khuôn.
Present participle and gerund of mold.
Molding your thoughts before speaking can improve fluency in IELTS.
Việc định hình suy nghĩ trước khi nói có thể cải thiện sự trôi chảy trong IELTS.
Not molding your ideas may lead to incoherent answers during speaking tests.
Không định hình ý tưởng của bạn có thể dẫn đến câu trả lời không mạch lạc trong các bài kiểm tra nói.
Are you molding your arguments carefully before writing your IELTS essay?
Bạn có đang định hình các lập luận của mình một cách cẩn thận trước khi viết bài luận IELTS không?
Molding your ideas carefully is crucial for IELTS writing success.
Đúc kỹ ý tưởng của bạn là quan trọng cho việc viết IELTS.
Not molding your arguments effectively can lower your speaking score.
Không đúc lập luận của bạn một cách hiệu quả có thể làm giảm điểm nói của bạn.
Dạng động từ của Molding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mold |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Molded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Molded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Molds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Molding |
Molding (Noun)
Molding is an essential step in creating metal sculptures.
Đúc là bước quan trọng trong việc tạo ra tác phẩm điêu khắc kim loại.
Not everyone has the skills to work with molding machines.
Không phải ai cũng có kỹ năng làm việc với máy đúc khuôn.
Do you think learning about molding techniques is important for artists?
Bạn có nghĩ rằng việc học về kỹ thuật đúc là quan trọng đối với nghệ sĩ không?
Molding is crucial in creating precise shapes for industrial products.
Khuôn là quan trọng trong việc tạo ra các hình dạng chính xác cho các sản phẩm công nghiệp.
Lack of proper molding can result in defects in the final product.
Thiếu khuôn phù hợp có thể dẫn đến các lỗi trong sản phẩm cuối cùng.
She learned how to create beautiful moldings for her furniture.
Cô ấy học cách tạo ra những chi tiết gỗ đẹp cho đồ đạc của mình.
He couldn't afford the expensive molding for his new house.
Anh ấy không thể chi trả cho chi tiết gỗ đắt tiền cho căn nhà mới của mình.
Did you see the intricate molding on the antique cabinet?
Bạn có thấy chi tiết gỗ tinh xảo trên tủ cổ không?
(kiến trúc) một mặt phẳng, hoặc bề mặt cong, hẹp, chìm hoặc nhô ra, được sử dụng để trang trí bằng ánh sáng và bóng râm trên bề mặt của nó và để che đi các mối nối, đặc biệt là giữa các vật liệu không giống nhau.
Architecture a plane or curved narrow surface either sunk or projecting used for decoration by means of the lights and shades upon its surface and to conceal joints especially between unlike materials.
The molding around the window added elegance to the room.
Viền xung quanh cửa sổ đã thêm sự lịch lãm vào phòng.
The molding was poorly done, ruining the overall appearance of the house.
Viền được làm kém, làm hỏng diện mạo tổng thể của căn nhà.
Is the molding on the ceiling made of wood or plastic?
Viền trên trần được làm bằng gỗ hay nhựa?
Dạng danh từ của Molding (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Molding | Moldings |
Họ từ
Molding (tiếng Anh Anh: moulding) là thuật ngữ chỉ quá trình tạo ra hình dạng từ vật liệu nhựa, kim loại hoặc gốm qua khuôn đúc. Trong ngữ cảnh kiến trúc, "molding" thường đề cập đến các chi tiết trang trí ở các bề mặt như trần nhà và tường. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu về cách viết và phát âm, với "moulding" sử dụng "ou" trong tiếng Anh Anh, trong khi "molding" sử dụng "o" trong tiếng Anh Mỹ mà không làm thay đổi nghĩa của thuật ngữ.
Từ "molding" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "moldare", mang nghĩa là "dạng" hoặc "hình thành". Đến từ tiếng Pháp cổ "mold", thuật ngữ này ban đầu chỉ quá trình tạo hình vật liệu, thường là đất sét hoặc nhựa. Trong tiếng Anh, "molding" dần chuyển tải ý nghĩa ứng dụng rộng hơn, không chỉ về mặt vật lý mà còn liên quan đến việc hình thành ý tưởng hoặc quyết định trong các lĩnh vực khác nhau, phản ánh tính linh hoạt và sáng tạo trong việc tạo dựng hình thái.
Từ "molding" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường liên quan đến các chủ đề về xây dựng, thiết kế và nghệ thuật. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất để chỉ quá trình định hình vật liệu, cũng như trong các cuộc thảo luận về sự phát triển của ý tưởng hoặc bản sắc cá nhân. "Molding" thể hiện sự tạo hình và ảnh hưởng, cho thấy tính đa năng của từ này trong việc áp dụng vào nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp