Bản dịch của từ Molding trong tiếng Việt
Molding
Noun [U/C]

Molding(Noun)
mˈəʊldɪŋ
ˈmoʊɫdɪŋ
Ví dụ
02
Một đặc điểm kiến trúc trang trí bao gồm một loạt các đường cong hoặc bề mặt gồ ghề thường nằm dọc theo các cạnh của tường hoặc trần nhà.
A decorative architectural feature that consists of a series of curves or ridges typically along the edges of walls or ceilings
Ví dụ
