Bản dịch của từ Molding trong tiếng Việt

Molding

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Molding (Verb)

01

Phân từ hiện tại và danh động từ của khuôn.

Present participle and gerund of mold.

Ví dụ

Molding your thoughts before speaking can improve fluency in IELTS.

Việc định hình suy nghĩ trước khi nói có thể cải thiện sự trôi chảy trong IELTS.

Not molding your ideas may lead to incoherent answers during speaking tests.

Không định hình ý tưởng của bạn có thể dẫn đến câu trả lời không mạch lạc trong các bài kiểm tra nói.

Are you molding your arguments carefully before writing your IELTS essay?

Bạn có đang định hình các lập luận của mình một cách cẩn thận trước khi viết bài luận IELTS không?

Molding your ideas carefully is crucial for IELTS writing success.

Đúc kỹ ý tưởng của bạn là quan trọng cho việc viết IELTS.

Not molding your arguments effectively can lower your speaking score.

Không đúc lập luận của bạn một cách hiệu quả có thể làm giảm điểm nói của bạn.

Dạng động từ của Molding (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mold

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Molded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Molded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Molds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Molding

Molding (Noun)

01

(sáng lập) máy hỗ trợ chế tạo khuôn đúc.

Founding a machine to assist in making molds for castings.

Ví dụ

Molding is an essential step in creating metal sculptures.

Đúc là bước quan trọng trong việc tạo ra tác phẩm điêu khắc kim loại.

Not everyone has the skills to work with molding machines.

Không phải ai cũng có kỹ năng làm việc với máy đúc khuôn.

Do you think learning about molding techniques is important for artists?

Bạn có nghĩ rằng việc học về kỹ thuật đúc là quan trọng đối với nghệ sĩ không?

Molding is crucial in creating precise shapes for industrial products.

Khuôn là quan trọng trong việc tạo ra các hình dạng chính xác cho các sản phẩm công nghiệp.

Lack of proper molding can result in defects in the final product.

Thiếu khuôn phù hợp có thể dẫn đến các lỗi trong sản phẩm cuối cùng.

02

(đồ gỗ) máy bào để làm khuôn.

Woodwork a planing machine for making moldings.

Ví dụ

She learned how to create beautiful moldings for her furniture.

Cô ấy học cách tạo ra những chi tiết gỗ đẹp cho đồ đạc của mình.

He couldn't afford the expensive molding for his new house.

Anh ấy không thể chi trả cho chi tiết gỗ đắt tiền cho căn nhà mới của mình.

Did you see the intricate molding on the antique cabinet?

Bạn có thấy chi tiết gỗ tinh xảo trên tủ cổ không?

03

(kiến trúc) một mặt phẳng, hoặc bề mặt cong, hẹp, chìm hoặc nhô ra, được sử dụng để trang trí bằng ánh sáng và bóng râm trên bề mặt của nó và để che đi các mối nối, đặc biệt là giữa các vật liệu không giống nhau.

Architecture a plane or curved narrow surface either sunk or projecting used for decoration by means of the lights and shades upon its surface and to conceal joints especially between unlike materials.

Ví dụ

The molding around the window added elegance to the room.

Viền xung quanh cửa sổ đã thêm sự lịch lãm vào phòng.

The molding was poorly done, ruining the overall appearance of the house.

Viền được làm kém, làm hỏng diện mạo tổng thể của căn nhà.

Is the molding on the ceiling made of wood or plastic?

Viền trên trần được làm bằng gỗ hay nhựa?

Dạng danh từ của Molding (Noun)

SingularPlural

Molding

Moldings

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/molding/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Molding

Không có idiom phù hợp