Bản dịch của từ Moldy trong tiếng Việt

Moldy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Moldy (Adjective)

mˈoʊldi
mˈoʊldi
01

Cũ hoặc mốc.

Stale or musty.

Ví dụ

The moldy bread was thrown away at the community kitchen yesterday.

Bánh mì mốc đã bị vứt đi tại bếp ăn cộng đồng hôm qua.

The moldy fruit in the basket smells terrible and is inedible.

Trái cây mốc trong giỏ có mùi khủng khiếp và không thể ăn được.

Is that moldy cheese still safe to eat at the party?

Phô mai mốc đó còn an toàn để ăn tại bữa tiệc không?

02

Bị nấm mốc bao phủ.

Covered with mold.

Ví dụ

The moldy bread was thrown away during the community food drive.

Bánh mì mốc đã bị vứt đi trong chiến dịch quyên góp thực phẩm cộng đồng.

Many people do not want to eat moldy fruits at the market.

Nhiều người không muốn ăn trái cây mốc ở chợ.

Is the moldy cheese safe to eat for the party?

Phô mai mốc có an toàn để ăn trong bữa tiệc không?

Dạng tính từ của Moldy (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Moldy

Mốc

Moldier

Khuôn mẫu hơn

Moldiest

Dễ bị nhăn nhất

Moldy

Mốc

More moldy

Mốc hơn

Most moldy

Mốc nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/moldy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Moldy

Không có idiom phù hợp