Bản dịch của từ Moldy trong tiếng Việt
Moldy

Moldy (Adjective)
The moldy bread was thrown away at the community kitchen yesterday.
Bánh mì mốc đã bị vứt đi tại bếp ăn cộng đồng hôm qua.
The moldy fruit in the basket smells terrible and is inedible.
Trái cây mốc trong giỏ có mùi khủng khiếp và không thể ăn được.
Is that moldy cheese still safe to eat at the party?
Phô mai mốc đó còn an toàn để ăn tại bữa tiệc không?
Bị nấm mốc bao phủ.
Covered with mold.
The moldy bread was thrown away during the community food drive.
Bánh mì mốc đã bị vứt đi trong chiến dịch quyên góp thực phẩm cộng đồng.
Many people do not want to eat moldy fruits at the market.
Nhiều người không muốn ăn trái cây mốc ở chợ.
Is the moldy cheese safe to eat for the party?
Phô mai mốc có an toàn để ăn trong bữa tiệc không?
Dạng tính từ của Moldy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Moldy Mốc | Moldier Khuôn mẫu hơn | Moldiest Dễ bị nhăn nhất |
Moldy Mốc | More moldy Mốc hơn | Most moldy Mốc nhất |
Họ từ
Moldy là tính từ chỉ trạng thái của vật liệu hoặc thực phẩm bị nấm mốc, thường đi kèm với mùi khó chịu và màu sắc không tự nhiên. Từ này có nguồn gốc từ động từ "mold" trong tiếng Anh, có nghĩa là “bị nấm mốc”. Trong tiếng Anh Anh, "mouldy" được sử dụng, có cách phát âm gần như tương tự nhưng có phần nhấn mạnh khác so với “moldy” trong tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ âm và chính tả, nhưng ý nghĩa chung vẫn được giữ nguyên.
Từ "moldy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ từ "mold", có nghĩa là nấm hoặc mốc. "Mold" đến từ tiếng Latinh "mūllus", nghĩa là ẩm ướt hoặc lầy lội. Lịch sử ngữ nghĩa của từ này liên quan đến sự phát triển của nấm mốc trên thực phẩm và vật liệu hữu cơ khi chúng tiếp xúc với độ ẩm. Sự kết hợp này đã dẫn đến định nghĩa hiện tại, chỉ trạng thái của vật thể bị nhiễm mốc hoặc có mùi vị khó chịu.
Từ "moldy" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực thực phẩm và môi trường để mô tả tình trạng thực phẩm bị hỏng hoặc không còn tươi ngon, thường do nấm mốc phát triển. Trong tiếng Anh hàng ngày, nó có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến chất lượng thực phẩm, bảo quản thực phẩm và sự an toàn vệ sinh thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp