Bản dịch của từ Molester trong tiếng Việt
Molester

Molester (Noun)
The molester was arrested for attacking three women last month.
Kẻ quấy rối đã bị bắt vì tấn công ba phụ nữ tháng trước.
No molester should escape justice in our society today.
Không kẻ quấy rối nào nên thoát khỏi công lý trong xã hội hôm nay.
Is the molester still at large after the recent incidents?
Kẻ quấy rối vẫn còn tự do sau các vụ việc gần đây không?
Dạng danh từ của Molester (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Molester | Molesters |
Molester (Verb)
(hiếm, không chuẩn) hình thức quấy rối thay thế.
Rare nonstandard alternative form of molest.
The community reported a molester near the school last week.
Cộng đồng đã báo cáo về một kẻ quấy rối gần trường tuần trước.
Many families do not want a molester living nearby.
Nhiều gia đình không muốn có kẻ quấy rối sống gần.
Is a molester targeting children in our neighborhood?
Có phải một kẻ quấy rối đang nhắm vào trẻ em trong khu phố chúng ta không?
Họ từ
Từ "molester" chỉ người có hành vi quấy rối tình dục, gây phiền toái hoặc tổn thương cho người khác, thường là trẻ em. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ các hành vi lạm dụng, trong khi ở tiếng Anh Anh, hình thức tương tự là "sexual abuser". Sự khác biệt giữa hai biến thể có thể nằm trong ngữ cảnh sử dụng hoặc cách diễn đạt sự nghiêm trọng của hành vi, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn nhất quán.
Từ "molester" có nguồn gốc từ tiếng Latin "molestari", nghĩa là "chọc ghẹo" hoặc "quấy rối". Từ này đã được chuyển thể sang tiếng Pháp trước khi du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Ban đầu, nó chỉ mang nghĩa quấy rối, nhưng theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ hành vi xâm hại tình dục. Sự phát triển này phản ánh một mối liên hệ giữa việc làm phiền và những hành vi mà người khác không đồng ý, thể hiện rõ ràng trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "molester" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các tình huống về pháp lý hoặc bài viết mô tả tội phạm tình dục. Trong phần Nói và Viết, nó có thể xuất hiện khi thảo luận về chủ đề an toàn và bảo vệ trẻ em. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu pháp lý hoặc các cuộc thảo luận xã hội liên quan đến quấy rối tình dục và sự an toàn cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp