Bản dịch của từ Moll trong tiếng Việt

Moll

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Moll (Noun)

mˈɑl
mˈɑl
01

Một gái điếm.

A prostitute.

Ví dụ

In 2022, a moll was arrested in downtown Los Angeles.

Năm 2022, một gái mại dâm đã bị bắt ở trung tâm Los Angeles.

Many people do not understand the life of a moll.

Nhiều người không hiểu cuộc sống của một gái mại dâm.

Is being a moll a choice or a necessity for survival?

Việc trở thành gái mại dâm là sự lựa chọn hay cần thiết để sống sót?

02

Bạn nữ của một tay xã hội đen.

A gangsters female companion.

Ví dụ

The moll attended the party with her gangster boyfriend, Tony Soprano.

Món đi cùng bạn trai gangster của cô ấy, Tony Soprano, đến bữa tiệc.

Many molls do not want to reveal their identities to the police.

Nhiều moll không muốn tiết lộ danh tính của họ với cảnh sát.

Is the moll of Jack the Ripper ever identified in history?

Món của Jack the Ripper có bao giờ được xác định trong lịch sử không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/moll/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Moll

Không có idiom phù hợp