Bản dịch của từ Moll trong tiếng Việt
Moll

Moll (Noun)
Một gái điếm.
A prostitute.
In 2022, a moll was arrested in downtown Los Angeles.
Năm 2022, một gái mại dâm đã bị bắt ở trung tâm Los Angeles.
Many people do not understand the life of a moll.
Nhiều người không hiểu cuộc sống của một gái mại dâm.
Is being a moll a choice or a necessity for survival?
Việc trở thành gái mại dâm là sự lựa chọn hay cần thiết để sống sót?
The moll attended the party with her gangster boyfriend, Tony Soprano.
Món đi cùng bạn trai gangster của cô ấy, Tony Soprano, đến bữa tiệc.
Many molls do not want to reveal their identities to the police.
Nhiều moll không muốn tiết lộ danh tính của họ với cảnh sát.
Is the moll of Jack the Ripper ever identified in history?
Món của Jack the Ripper có bao giờ được xác định trong lịch sử không?
Họ từ
Từ "moll" có nghĩa là một người phụ nữ, thường là bạn tình của một tên gangster hoặc giang hồ. Xuất phát từ tiếng Yiddish, từ này mang ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến sự lệ thuộc vào đàn ông trong môi trường tội phạm. Trong tiếng Anh Mỹ, "moll" được sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi thuật ngữ này ít gặp hơn và có thể không được biết đến rộng rãi. Trong ngữ cảnh văn hóa, "moll" thường xuất hiện trong các tác phẩm phim noir, nhấn mạnh vai trò của phụ nữ trong các tình huống tội phạm.
Từ "moll" có nguồn gốc từ từ Latin "mollis", có nghĩa là mềm mại, dễ uốn. Trong thế kỷ 15, "moll" được sử dụng để chỉ những người phụ nữ nhẹ nhàng, yếu đuối về mặt cảm xúc, thường được gán cho hình ảnh của những cô gái xinh đẹp. Ngày nay, "moll" thường chỉ nhân vật phụ nữ trong các tác phẩm văn học hoặc điện ảnh có tính cách mềm yếu, dễ bị tổn thương, thể hiện sự kết nối rõ ràng với ý nghĩa ban đầu về tính mềm mại.
Từ "moll" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh chung, "moll" thường chỉ những cá nhân nữ có phẩm chất mềm mỏng hoặc dễ dãi, có thể được sử dụng trong văn chương hoặc các cuộc hội thoại thân mật. Từ này không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong các tác phẩm văn học cổ điển hoặc trong ngữ cảnh liên quan đến tội phạm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp