Bản dịch của từ Molly trong tiếng Việt

Molly

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Molly (Noun)

01

Là loài cá killi cỡ nhỏ sống phổ biến trong bể cá và được nhân giống với nhiều màu sắc, đặc biệt là màu đen.

A small livebearing killifish which is popular in aquaria and has been bred in many colours especially black.

Ví dụ

The black molly is common in many home aquariums across America.

Molly đen rất phổ biến trong nhiều bể cá tại Mỹ.

Molly fish do not require large tanks for their habitat.

Cá molly không cần bể lớn cho môi trường sống.

Are molly fish suitable for beginners in aquarium keeping?

Cá molly có phù hợp cho người mới nuôi cá không?

02

Thuốc mdma, đặc biệt ở dạng bột hoặc dạng tinh thể.

The drug mdma especially in powdered or crystalline form.

Ví dụ

Many young people use molly at music festivals like Coachella.

Nhiều người trẻ sử dụng molly tại các lễ hội âm nhạc như Coachella.

Molly is not safe, and it can cause serious health issues.

Molly không an toàn, và nó có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

Did you see how molly affects partygoers at events last weekend?

Bạn có thấy molly ảnh hưởng đến những người dự tiệc tại sự kiện cuối tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/molly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Molly

Không có idiom phù hợp