Bản dịch của từ Mollycoddles trong tiếng Việt
Mollycoddles

Mollycoddles (Verb)
Parents often mollycoddle their children, making them less independent.
Cha mẹ thường nuông chiều con cái, khiến chúng kém độc lập.
Teachers do not mollycoddle students who need to learn responsibility.
Giáo viên không nuông chiều những học sinh cần học cách chịu trách nhiệm.
Do you think society mollycoddles young adults too much today?
Bạn có nghĩ rằng xã hội nuông chiều người lớn trẻ quá nhiều hôm nay không?
Dạng động từ của Mollycoddles (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mollycoddle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mollycoddled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mollycoddled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mollycoddles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mollycoddling |
Họ từ
Mollycoddles là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là những người được nuông chiều quá mức, thường thiếu khả năng tự lập hoặc đối phó với những khó khăn. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong sử dụng hằng ngày, "mollycoddle" cũng thường dùng như một động từ với ý nghĩa "nuông chiều". Trong tiếng Anh, từ này mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ trích thói quen bảo bọc và thiếu sự rèn luyện cho cá nhân.
Từ "mollycoddle" có nguồn gốc từ tiếng Anh vào đầu thế kỷ 19, được hình thành từ các từ "molly" (từ ngữ ẩn dụ ám chỉ phụ nữ) và "coddle" (có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "codd" nghĩa là nuông chiều). Nguyên nghĩa của từ chỉ sự nuông chiều, chăm sóc quá mức đến mức có thể làm tổn hại đến sự phát triển độc lập của một người. Ngày nay, "mollycoddle" được dùng để chỉ việc nuông chiều một cách thái quá, đặc biệt trong bối cảnh giáo dục hoặc nuôi dạy trẻ em.
Từ "mollycoddles" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi các chủ đề liên quan đến tâm lý học hoặc giáo dục có thể đề cập đến việc nuông chiều. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các hành vi nuông chiều thái quá, đặc biệt trong mối quan hệ gia đình, như khi cha mẹ bảo vệ con cái khỏi khó khăn trong cuộc sống.