Bản dịch của từ Momentous trong tiếng Việt
Momentous

Momentous (Adjective)
Có tầm quan trọng hoặc ý nghĩa to lớn, đặc biệt là có liên quan đến các sự kiện trong tương lai.
Of great importance or significance especially in having a bearing on future events.
The passing of the new law was a momentous event.
Việc thông qua luật mới là một sự kiện quan trọng.
Her momentous decision to run for president changed history.
Quyết định quan trọng của cô ấy chạy đua vào tổng thống đã thay đổi lịch sử.
The momentous discovery of a new vaccine brought hope to society.
Sự khám phá quan trọng về một loại vắc xin mới mang lại hy vọng cho xã hội.
Họ từ
Từ "momentous" có nghĩa là quan trọng hoặc có ảnh hưởng lớn trong một sự kiện hay quyết định nào đó. Từ này thường được sử dụng để mô tả các sự kiện lịch sử, quyết định chính trị hay những thay đổi có tác động sâu sắc đến xã hội. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "momentous" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh có thể thay đổi tùy thuộc vào văn hóa và ngữ điệu của người nói.
Từ “momentous” có nguồn gốc từ tiếng Latinh “momentosus”, nghĩa là “quan trọng” hay “có ảnh hưởng lớn”. Từ này được hình thành từ “momentum” (nghĩa là “thời điểm” hay “sự chuyển động”), phản ánh ý nghĩa của thời điểm có ý nghĩa quyết định trong quá trình lịch sử. Qua thời gian, “momentous” đã trở thành từ miêu tả những sự kiện hay quyết định có tác động sâu sắc và lâu dài đến tương lai, thể hiện một sự chuyển mình quan trọng trong nhiều lĩnh vực.
Từ "momentous" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, thường thấy trong các bài nghe và đọc liên quan đến các chủ đề lịch sử hoặc các sự kiện quan trọng. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này được sử dụng để mô tả những sự kiện có tác động lớn, như các quyết định chính trị, thành tựu khoa học hay những trường hợp thay đổi lớn trong cuộc sống cá nhân. "Momentous" mang ý nghĩa gợi nhớ về tầm quan trọng và tính chất đột phá của một sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



