Bản dịch của từ Momma trong tiếng Việt
Momma
Momma (Noun)
(từ lóng) vợ hoặc bạn gái của một người.
Slang ones wife or girlfriend.
Momma is cooking dinner tonight.
Mẹ đang nấu cơm tối nay.
He doesn't want to introduce momma to his friends.
Anh ấy không muốn giới thiệu bạn gái với bạn bè.
Is momma coming to the party with us?
Mẹ có đến tiệc cùng chúng tôi không?
(mỹ, thông tục) mẹ.
Us colloquial mother.
Momma always supports me in my IELTS preparation.
Mẹ luôn ủng hộ tôi trong việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.
I don't think Momma will attend my speaking test tomorrow.
Tôi không nghĩ Mẹ sẽ tham gia bài thi nói của tôi ngày mai.
Is Momma the one who helped you with your writing practice?
Mẹ có phải là người đã giúp bạn với việc luyện viết không?
Momma is the life of the party, always dancing and laughing.
Mẹ là linh hồn của bữa tiệc, luôn nhảy múa và cười.
Don't call her momma, she prefers to be called by her name.
Đừng gọi cô ấy là mẹ, cô ấy muốn được gọi bằng tên.
Is momma the one who won the dance competition last night?
Mẹ có phải là người chiến thắng cuộc thi nhảy đêm qua không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp