Bản dịch của từ Momma trong tiếng Việt

Momma

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Momma (Noun)

01

(từ lóng) vợ hoặc bạn gái của một người.

Slang ones wife or girlfriend.

Ví dụ

Momma is cooking dinner tonight.

Mẹ đang nấu cơm tối nay.

He doesn't want to introduce momma to his friends.

Anh ấy không muốn giới thiệu bạn gái với bạn bè.

Is momma coming to the party with us?

Mẹ có đến tiệc cùng chúng tôi không?

02

(mỹ, thông tục) mẹ.

Us colloquial mother.

Ví dụ

Momma always supports me in my IELTS preparation.

Mẹ luôn ủng hộ tôi trong việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.

I don't think Momma will attend my speaking test tomorrow.

Tôi không nghĩ Mẹ sẽ tham gia bài thi nói của tôi ngày mai.

Is Momma the one who helped you with your writing practice?

Mẹ có phải là người đã giúp bạn với việc luyện viết không?

03

(từ lóng) người phụ nữ gợi cảm.

Slang a voluptuous woman.

Ví dụ

Momma is the life of the party, always dancing and laughing.

Mẹ là linh hồn của bữa tiệc, luôn nhảy múa và cười.

Don't call her momma, she prefers to be called by her name.

Đừng gọi cô ấy là mẹ, cô ấy muốn được gọi bằng tên.

Is momma the one who won the dance competition last night?

Mẹ có phải là người chiến thắng cuộc thi nhảy đêm qua không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Momma cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Momma

Không có idiom phù hợp