Bản dịch của từ Mon trong tiếng Việt

Mon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mon (Noun)

mˈɑn
mˈoʊn
01

(lịch sử) tiền tệ cũ của nhật bản cho đến năm 1870, trước đồng yên.

(historical) the former currency of japan until 1870, before the yen.

Ví dụ

People used mon as currency in Japan before the yen.

Người ta đã sử dụng mon làm loại tiền tại Nhật Bản trước khi có yen.

Mon was an essential part of economic transactions in old Japan.

Mon là một phần quan trọng của giao dịch kinh tế trong Nhật Bản cổ.

Merchants traded goods for mon during the Edo period.

Thương gia trao đổi hàng hóa bằng mon trong thời kỳ Edo.

02

Huy hiệu hoặc biểu tượng của một gia đình nhật bản, đặc biệt là gia đình quý tộc phong kiến cổ xưa; thường có hình tròn và bao gồm các hình thức quy ước từ thiên nhiên.

The badge or emblem of a japanese family, especially a family of the ancient feudal nobility; typically circular and consists of conventionalized forms from nature.

Ví dụ

The mon of the Tokugawa family symbolizes their noble lineage.

Mon của gia đình Tokugawa tượng trưng cho dòng dõi quý tộc của họ.

Each mon is unique and represents the heritage of a family.

Mỗi mon đều độc đáo và đại diện cho di sản của một gia đình.

The mon of the Minamoto clan features a stylized water plant.

Mon của gia tộc Minamoto có hình ảnh cây thủy sinh được trang trí.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mon

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.