Bản dịch của từ Mon trong tiếng Việt
Mon

Mon (Noun)
(lịch sử) tiền tệ cũ của nhật bản cho đến năm 1870, trước đồng yên.
(historical) the former currency of japan until 1870, before the yen.
People used mon as currency in Japan before the yen.
Người ta đã sử dụng mon làm loại tiền tại Nhật Bản trước khi có yen.
Mon was an essential part of economic transactions in old Japan.
Mon là một phần quan trọng của giao dịch kinh tế trong Nhật Bản cổ.
Merchants traded goods for mon during the Edo period.
Thương gia trao đổi hàng hóa bằng mon trong thời kỳ Edo.
Huy hiệu hoặc biểu tượng của một gia đình nhật bản, đặc biệt là gia đình quý tộc phong kiến cổ xưa; thường có hình tròn và bao gồm các hình thức quy ước từ thiên nhiên.
The badge or emblem of a japanese family, especially a family of the ancient feudal nobility; typically circular and consists of conventionalized forms from nature.
The mon of the Tokugawa family symbolizes their noble lineage.
Mon của gia đình Tokugawa tượng trưng cho dòng dõi quý tộc của họ.
Each mon is unique and represents the heritage of a family.
Mỗi mon đều độc đáo và đại diện cho di sản của một gia đình.
The mon of the Minamoto clan features a stylized water plant.
Mon của gia tộc Minamoto có hình ảnh cây thủy sinh được trang trí.
Từ "mon" thường được biết đến như một đơn vị đo lường trong hệ thống Việt Nam, đặc biệt được sử dụng để chỉ một số lượng thực phẩm, đồ uống hoặc một số sản phẩm khác mà một người có thể tiêu thụ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ tương đương có thể là “portion”. "Mon" không có biến thể khác trong tiếng Anh, nhưng có thể có sự khác nhau trong cách sử dụng và ngữ cảnh ở các vùng khác nhau.
Từ "mon" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "monere", có nghĩa là "nhắc nhở" hoặc "cảnh báo". Từ này đã phát triển qua các ngôn ngữ Latinh cổ đại và được đưa vào tiếng Pháp, nơi "mon" thường được sử dụng để chỉ một khái niệm hoặc đối tượng. Ở tiếng Anh, mặc dù không được sử dụng phổ biến, "mon" vẫn giữ lại yếu tố gốc liên quan đến việc chỉ dẫn hoặc thông báo, thể hiện sự liên quan giữa ngôn ngữ và ý nghĩa nguyên thủy.
Từ "mon" trong tiếng Anh thường không xuất hiện độc lập mà thường là một phần của các cụm từ như "monetary" hay "monitor". Trong bối cảnh IELTS, từ này có thể liên quan đến các chủ đề tài chính hoặc công nghệ thông tin, xuất hiện với tần suất trung bình trong phần Đọc và Viết. Trong các tình huống hàng ngày, "mon" có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về ngân hàng, kinh tế, hoặc các hệ thống giám sát trong quản lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp