Bản dịch của từ Money talks trong tiếng Việt
Money talks

Money talks (Idiom)
Money talks louder than words in social interactions.
Tiền nói lớn hơn lời trong giao tiếp xã hội.
Some people believe money talks can solve all social problems.
Một số người tin rằng tiền nói có thể giải quyết mọi vấn đề xã hội.
Does money talks play a significant role in social relationships?
Liệu tiền nói có đóng vai trò quan trọng trong mối quan hệ xã hội không?
Money talks can influence decisions in social settings.
Tiền nói có thể ảnh hưởng đến quyết định trong cài đặt xã hội.
Lack of money talks may lead to limited opportunities socially.
Thiếu tiền nói có thể dẫn đến cơ hội hạn chế xã hội.
Does money talks play a role in social interactions and relationships?
Liệu tiền nói có đóng vai trò trong giao tiếp và mối quan hệ xã hội không?
Money talks can open many doors in society.
Tiền nói chuyện có thể mở nhiều cánh cửa trong xã hội.
Not having money talks may limit social interactions.
Không có tiền nói chuyện có thể hạn chế giao tiếp xã hội.
Does money talks really determine social status?
Liệu tiền nói chuyện có thực sự xác định địa vị xã hội không?
Câu thành ngữ "money talks" diễn tả ý nghĩa rằng tiền có sức ảnh hưởng mạnh mẽ trong các mối quan hệ xã hội, quyết định và hành động. Cụm từ này ngụ ý rằng quyền lực và tầm ảnh hưởng thường đi kèm với tài chính, cho thấy rằng những người có tiền thường có khả năng tạo ra sự thay đổi hoặc tác động đến người khác. Trong tiếng Anh, cả British và American English đều sử dụng cụm từ này mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa và cách sử dụng.
Câu thành ngữ "money talks" xuất phát từ quan niệm rằng tiền bạc có sức mạnh và ảnh hưởng trong giao tiếp và quyết định. Cụm từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "money" (tiền) được lấy từ tiếng Latinh "moneta", nghĩa là đồng tiền. Sự phát triển của cụm từ này phản ánh sự thay đổi trong xã hội, nơi tiền bạc trở thành công cụ để thể hiện quyền lực và tác động đến hành động của con người trong cuộc sống hàng ngày.
Cụm từ "money talks" thường xuất hiện trong các tình huống nói về sức mạnh hoặc ảnh hưởng của tiền bạc trong xã hội và cuộc sống cá nhân. Trong kỳ thi IELTS, cụm từ này có thể liên quan đến các thành phần như Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về các vấn đề kinh tế, xã hội hoặc chính trị. Tuy nhiên, mức độ sử dụng có thể không phổ biến trong Reading và Listening. Ngoài bối cảnh thi cử, cụm từ này thường được dùng trong văn hóa dân gian và các cuộc trò chuyện hàng ngày để diễn tả quan điểm về quyền lực của tiền.