Bản dịch của từ Money talks trong tiếng Việt

Money talks

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Money talks (Idiom)

01

Tiền bạc có sức ảnh hưởng mạnh mẽ trong cuộc sống.

Money is a powerful influence in life.

Ví dụ

Money talks louder than words in social interactions.

Tiền nói lớn hơn lời trong giao tiếp xã hội.

Some people believe money talks can solve all social problems.

Một số người tin rằng tiền nói có thể giải quyết mọi vấn đề xã hội.

Does money talks play a significant role in social relationships?

Liệu tiền nói có đóng vai trò quan trọng trong mối quan hệ xã hội không?

02

Nguồn tài chính có thể quyết định kết quả hoặc thuyết phục người khác.

Financial resources can determine outcomes or convince others.

Ví dụ

Money talks can influence decisions in social settings.

Tiền nói có thể ảnh hưởng đến quyết định trong cài đặt xã hội.

Lack of money talks may lead to limited opportunities socially.

Thiếu tiền nói có thể dẫn đến cơ hội hạn chế xã hội.

Does money talks play a role in social interactions and relationships?

Liệu tiền nói có đóng vai trò trong giao tiếp và mối quan hệ xã hội không?

03

Ý tưởng rằng có tiền có thể dẫn đến những cơ hội tốt hơn.

The idea that having money can lead to better opportunities.

Ví dụ

Money talks can open many doors in society.

Tiền nói chuyện có thể mở nhiều cánh cửa trong xã hội.

Not having money talks may limit social interactions.

Không có tiền nói chuyện có thể hạn chế giao tiếp xã hội.

Does money talks really determine social status?

Liệu tiền nói chuyện có thực sự xác định địa vị xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/money talks/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Money talks

Không có idiom phù hợp