Bản dịch của từ Mong trong tiếng Việt

Mong

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mong (Noun)

mˈɔŋ
məŋ
01

Một con lai.

A mongrel.

Ví dụ

The mongrel wandered the streets looking for food.

Con chó lai rong rê trên đường tìm thức ăn.

The shelter took in a stray mongrel found in the park.

Trại chăm sóc động vật nhận nuôi một con chó lai lạc tìm thấy ở công viên.

The mongrel was a mix of different breeds and sizes.

Con chó lai là sự pha trộn giữa các giống và kích thước khác nhau.

02

Người ngu dốt hoặc học tập khó khăn.

A person who is stupid or who has learning difficulties.

Ví dụ

Tom was often teased at school for being a mong.

Tom thường bị trêu chọc ở trường vì là một người ngốc.

The movie portrayed the character as a lovable mong.

Bộ phim mô tả nhân vật là một người ngốc đáng yêu.

The teacher provided extra support for the young mong student.

Giáo viên cung cấp hỗ trợ thêm cho học sinh ngốc trẻ tuổi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mong/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mong

Không có idiom phù hợp