Bản dịch của từ Mongering trong tiếng Việt
Mongering

Mongering (Adjective)
He was accused of fear mongering to manipulate public opinion.
Anh ta bị buộc tội tạo ra nỗi sợ để thao túng ý kiến công chúng.
She warned against spreading baseless mongering rumors about the pandemic.
Cô ấy cảnh báo không nên lan truyền tin đồn không căn cứ về đại dịch.
Are you aware of the dangers of fear mongering in society?
Bạn có nhận thức về nguy cơ của việc tạo ra nỗi sợ trong xã hội không?
She accused him of fear-mongering to manipulate public opinion.
Cô buộc tội anh ta làm kẻ kích động nỗi sợ để thao túng ý kiến công chúng.
It's important to avoid spreading hate-mongering messages on social media.
Quan trọng tránh việc lan truyền thông điệp kích động căm ghét trên mạng xã hội.
Mongering (Noun)
Fearmongering can negatively impact public opinion about social issues.
Tạo nên nỗi sợ có thể ảnh hưởng tiêu cực đến ý kiến công chúng về các vấn đề xã hội.
There is no place for fearmongering in constructive discussions on societal progress.
Không có chỗ cho việc tạo nên nỗi sợ trong các cuộc thảo luận xây dựng về tiến bộ xã hội.
Is fearmongering a common tactic used by politicians during election campaigns?
Liệu việc tạo nên nỗi sợ có phải là một chiến thuật phổ biến được các chính trị gia sử dụng trong các chiến dịch bầu cử không?
Fear mongering is detrimental to society.
Sợ hãi làm hại cho xã hội.
Avoid spreading false mongering information.
Tránh lan truyền thông tin sai lệch.
Mua bán, buôn bán; một ví dụ về điều này.
Trading trafficking an instance of this.
Fear-mongering can negatively impact society.
Sợ hãi có thể ảnh hưởng tiêu cực đến xã hội.
Avoid engaging in fear-mongering tactics in your IELTS essay.
Tránh tham gia vào các chiến thuật tạo sợ hãi trong bài luận IELTS của bạn.
Is fear-mongering a common issue in social media discussions?
Liệu tạo sợ hãi có phải là một vấn đề phổ biến trong các cuộc thảo luận trên mạng xã hội không?
Fear mongering can negatively impact society.
Sợ hãi có thể ảnh hưởng tiêu cực đến xã hội.
Avoid engaging in fear mongering tactics in your writing.
Tránh tham gia vào các chiến thuật gieo rắc sợ hãi trong bài viết của bạn.
Họ từ
"Mongering" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh, có nghĩa là hành động khuyến khích hoặc thúc đẩy một tình trạng, cảm xúc hoặc hành vi nào đó, thường với sắc thái tiêu cực. Cụm từ thường gặp là "fear-mongering", ám chỉ việc gieo rắc nỗi sợ hãi trong cộng đồng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "mongering" được sử dụng tương đối giống nhau, không có khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa, nhưng có thể thấy sự khác nhau trong ngữ cảnh xã hội hoặc văn hóa nơi thuật ngữ này được áp dụng.
Từ "mongering" xuất phát từ gốc Latin "monger", có nghĩa là "người buôn bán" hoặc "người kinh doanh". Trong tiếng Anh, từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ những người chuyên buôn bán một loại hàng hóa cụ thể. Về sau, "mongering" thường được dùng để diễn tả hành động kích thích hoặc thổi phồng một tình huống, như "fearmongering" (thổi phồng nỗi sợ hãi), thể hiện một kết nối giữa việc giao thương với sự thao túng tâm lý trong xã hội hiện đại.
Từ "mongering" thường không xuất hiện phổ biến trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh truyền thông, đặc biệt là khi đề cập đến việc kích thích sự hoảng loạn hoặc lo lắng về một vấn đề cụ thể, như “fear-mongering” (kích thích nỗi sợ hãi). Trong những tình huống này, "mongering" thường đi kèm với các danh từ thể hiện một loại cảm xúc hoặc tình huống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp