Bản dịch của từ Moniker trong tiếng Việt
Moniker

Moniker (Noun)
Một cái tên.
A name.
She goes by the moniker 'Queen Bee' in her social circle.
Cô ấy được biết đến với cái tên 'Nữ hoàng ong' trong vòng xã hội của mình.
The artist adopted a new moniker for her online persona.
Nghệ sĩ đã chọn một cái tên mới cho nhân vật trực tuyến của mình.
His moniker 'The Professor' reflects his love for teaching.
Cái tên 'Giáo sư' của anh ấy phản ánh tình yêu của anh ấy đối với việc dạy học.
Dạng danh từ của Moniker (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Moniker | Monikers |
Họ từ
Moniker là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là biệt danh hoặc tên gọi mà một người hoặc sự vật được biết đến. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để chỉ các tên không chính thức hoặc tên thân mật. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "moniker" được sử dụng tương đương nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, từ này chủ yếu được dùng trong văn phong thông dụng và các văn bản giao tiếp hàng ngày.
Từ "moniker" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, từ "mônaculum", có nghĩa là "tên" hoặc "danh hiệu". Nguyên thủy, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh ám chỉ các tên riêng hoặc danh xưng. Trong tiếng Anh, "moniker" xuất hiện vào thế kỷ 19, phản ánh sự cần thiết của con người trong việc xác định danh tính. Ngày nay, thuật ngữ này thường chỉ tên gọi, bí danh, hoặc bất kỳ danh xưng nào thể hiện cá tính hoặc phẩm chất của một người.
Từ "moniker" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi mà sự sáng tạo và biểu đạt cá nhân được khuyến khích. Trong ngữ cảnh khác, "moniker" thường được sử dụng để chỉ biệt danh hoặc tên gọi, thường thấy trong văn hóa nổi bật hoặc trong các cuộc thảo luận về danh tính. Cụ thể, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật, truyền thông, và xã hội, khi nói về sự nhận diện hoặc thương hiệu cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp