Bản dịch của từ Moniker trong tiếng Việt

Moniker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Moniker (Noun)

mˈɑnəkəɹ
mˈɑnɪkɚ
01

Một cái tên.

A name.

Ví dụ

She goes by the moniker 'Queen Bee' in her social circle.

Cô ấy được biết đến với cái tên 'Nữ hoàng ong' trong vòng xã hội của mình.

The artist adopted a new moniker for her online persona.

Nghệ sĩ đã chọn một cái tên mới cho nhân vật trực tuyến của mình.

His moniker 'The Professor' reflects his love for teaching.

Cái tên 'Giáo sư' của anh ấy phản ánh tình yêu của anh ấy đối với việc dạy học.

Dạng danh từ của Moniker (Noun)

SingularPlural

Moniker

Monikers

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/moniker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Moniker

Không có idiom phù hợp