Bản dịch của từ Monitorable trong tiếng Việt
Monitorable

Monitorable (Adjective)
Điều đó có thể được theo dõi hoặc kiểm tra.
That can be monitored or checked.
Social media activities are monitorable for security purposes.
Các hoạt động trên mạng xã hội có thể được giám sát vì mục đích bảo mật.
The government implemented a monitorable system to track online behavior.
Chính phủ triển khai một hệ thống có thể được giám sát để theo dõi hành vi trực tuyến.
The social network introduced new monitorable features for user safety.
Mạng xã hội giới thiệu các tính năng mới có thể được giám sát để bảo đảm an toàn cho người dùng.
Từ "monitorable" được sử dụng để chỉ một đối tượng, hệ thống hoặc quá trình có thể được theo dõi, giám sát để đánh giá hiệu suất hoặc tiến trình. Trong ngữ cảnh kỹ thuật và công nghệ, "monitorable" thường mô tả các thông số hoặc kết quả có thể kiểm tra theo định kỳ để đảm bảo sự tuân thủ hoặc chất lượng. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về nghĩa lẫn hình thức viết, và được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như quản lý dự án và công nghệ thông tin.
Từ "monitorable" xuất phát từ từ gốc Latin "monitio", có nghĩa là 'cảnh báo' hoặc 'nhắc nhở', kết hợp với hậu tố "able", diễn tả khả năng hoặc khả thi. Từ này đã chuyển mình vào tiếng Anh vào thế kỷ 20, phản ánh khả năng theo dõi và giám sát một đối tượng hoặc quá trình nào đó. Ý nghĩa hiện tại của "monitorable" liên kết chặt chẽ với các lĩnh vực công nghệ thông tin và quản lý, nơi việc giám sát hiệu suất và hoạt động trở nên ngày càng quan trọng.
Từ "monitorable" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi ngữ cảnh giao tiếp thông thường chiếm ưu thế. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các bài thi viết và đọc, liên quan đến các lĩnh vực khoa học và công nghệ, đặc biệt trong bối cảnh nghiên cứu, quản lý dự án và đánh giá hiệu suất. Từ này thường được sử dụng để chỉ khả năng theo dõi, giám sát các chỉ số hoặc quy trình nhất định.