Bản dịch của từ Monkey's uncle trong tiếng Việt

Monkey's uncle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Monkey's uncle (Noun)

mˈʌŋkiz ˈʌŋkəl
mˈʌŋkiz ˈʌŋkəl
01

Một cụm từ dùng để chỉ sự ngạc nhiên hoặc không tin.

An expression used to indicate surprise or disbelief.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thuật ngữ được sử dụng hài hước để đề cập đến một tình huống hoặc sự kiện không chắc chắn hoặc bất ngờ.

A term used humorously to refer to an unlikely or unexpected situation or event.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một cụm từ thành ngữ ngụ ý rằng điều gì đó thực sự không bất ngờ.

An idiomatic phrase that implies something is not that surprising after all.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Monkey's uncle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Monkey's uncle

Không có idiom phù hợp