Bản dịch của từ Monkfish trong tiếng Việt
Monkfish

Monkfish (Noun)
Một loài cá câu cá sống ở vùng biển châu âu.
A bottomdwelling anglerfish of european waters.
Monkfish are often served in upscale restaurants in New York City.
Monkfish thường được phục vụ trong các nhà hàng cao cấp ở New York.
Many people do not know monkfish are actually anglerfish.
Nhiều người không biết rằng monkfish thực sự là cá lươn.
Are monkfish popular in seafood markets across the United States?
Monkfish có phổ biến trong các chợ hải sản ở Hoa Kỳ không?
Monkfish is a popular dish in many upscale restaurants.
Monkfish là món ăn phổ biến ở nhiều nhà hàng cao cấp.
Monkfish is not served in most fast-food chains.
Monkfish không được phục vụ ở hầu hết các chuỗi thức ăn nhanh.
Is monkfish considered a gourmet food in your country?
Monkfish có được coi là món ăn cao cấp ở đất nước bạn không?
Dạng danh từ của Monkfish (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Monkfish | Monkfish |
Monkfish (cá lật đật) là một loài cá thuộc họ Lophiidae, nổi bật với hình dạng đặc trưng và thịt trắng, thơm ngon. Loài cá này thường sống ở vùng nước sâu của đại dương và được coi là nguyên liệu ẩm thực giá trị tại nhiều nền văn hóa. Tại Mỹ, monkfish được ưa chuộng trong các món hải sản, trong khi ở Anh, nó có thể được gọi là "anglerfish", nhưng cả hai từ đều chỉ về cùng một loại cá. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở thói quen sử dụng và cách chế biến trong ẩm thực của mỗi nước.
Từ "monkfish" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa từ "monk" (tu sĩ) và "fish" (cá). Từ "monk" có nguồn gốc từ tiếng Latin "monachus", nghĩa là "tu sĩ", liên quan đến các cộng đồng tôn giáo. Sự gắn kết giữa tu sĩ và cá này có thể xuất phát từ hình dáng kỳ lạ của loài cá này hoặc từ việc nó thường được sử dụng trong món ăn truyền thống của các tu viện. Ngày nay, "monkfish" chỉ đến một loài cá có thịt ngon, thường được sử dụng trong ẩm thực.
Monkfish là một từ ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS. Trong nghe, nói, đọc và viết, từ này thường không được sử dụng phổ biến, chủ yếu do nó liên quan đến lĩnh vực ẩm thực và hải sản chuyên biệt. Trong ngữ cảnh khác, monkfish được nhắc đến trong các bài viết về dinh dưỡng, chế độ ăn uống và công thức món hải sản, dành cho đối tượng yêu thích nấu nướng hoặc tìm kiếm thông tin về những loại cá đặc biệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp