Bản dịch của từ Monkfish trong tiếng Việt

Monkfish

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Monkfish (Noun)

mˈʌŋkfɪʃ
mˈʌŋkfɪʃ
01

Một loài cá câu cá sống ở vùng biển châu âu.

A bottomdwelling anglerfish of european waters.

Ví dụ

Monkfish are often served in upscale restaurants in New York City.

Monkfish thường được phục vụ trong các nhà hàng cao cấp ở New York.

Many people do not know monkfish are actually anglerfish.

Nhiều người không biết rằng monkfish thực sự là cá lươn.

Are monkfish popular in seafood markets across the United States?

Monkfish có phổ biến trong các chợ hải sản ở Hoa Kỳ không?

02

Cá chày hay cá mập thiên thần làm thức ăn.

The monkfish or angel shark as food.

Ví dụ

Monkfish is a popular dish in many upscale restaurants.

Monkfish là món ăn phổ biến ở nhiều nhà hàng cao cấp.

Monkfish is not served in most fast-food chains.

Monkfish không được phục vụ ở hầu hết các chuỗi thức ăn nhanh.

Is monkfish considered a gourmet food in your country?

Monkfish có được coi là món ăn cao cấp ở đất nước bạn không?

Dạng danh từ của Monkfish (Noun)

SingularPlural

Monkfish

Monkfish

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/monkfish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Monkfish

Không có idiom phù hợp