Bản dịch của từ Monocratic trong tiếng Việt
Monocratic
Monocratic (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc điểm của một hệ thống chính phủ được kiểm soát bởi một cá nhân.
Relating to or characteristic of a system of government controlled by a single individual.
North Korea is a monocratic state led by Kim Jong-un.
Triều Tiên là một nhà nước độc tài do Kim Jong-un lãnh đạo.
Many people do not support monocratic leadership in modern societies.
Nhiều người không ủng hộ lãnh đạo độc tài trong xã hội hiện đại.
Is China a monocratic government under Xi Jinping's rule?
Có phải Trung Quốc là một chính phủ độc tài dưới sự lãnh đạo của Tập Cận Bình không?
Monocratic (Noun)
A monocratic leader can make decisions without consulting others.
Một nhà lãnh đạo độc tài có thể đưa ra quyết định mà không tham khảo người khác.
Many believe that a monocratic system harms social development.
Nhiều người tin rằng hệ thống độc tài gây hại cho sự phát triển xã hội.
Is a monocratic approach effective in today's diverse society?
Liệu cách tiếp cận độc tài có hiệu quả trong xã hội đa dạng hôm nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp