Bản dịch của từ Monocratic trong tiếng Việt
Monocratic

Monocratic (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc điểm của một hệ thống chính phủ được kiểm soát bởi một cá nhân.
Relating to or characteristic of a system of government controlled by a single individual.
North Korea is a monocratic state led by Kim Jong-un.
Triều Tiên là một nhà nước độc tài do Kim Jong-un lãnh đạo.
Many people do not support monocratic leadership in modern societies.
Nhiều người không ủng hộ lãnh đạo độc tài trong xã hội hiện đại.
Is China a monocratic government under Xi Jinping's rule?
Có phải Trung Quốc là một chính phủ độc tài dưới sự lãnh đạo của Tập Cận Bình không?
Monocratic (Noun)
A monocratic leader can make decisions without consulting others.
Một nhà lãnh đạo độc tài có thể đưa ra quyết định mà không tham khảo người khác.
Many believe that a monocratic system harms social development.
Nhiều người tin rằng hệ thống độc tài gây hại cho sự phát triển xã hội.
Is a monocratic approach effective in today's diverse society?
Liệu cách tiếp cận độc tài có hiệu quả trong xã hội đa dạng hôm nay không?
Từ "monocratic" được sử dụng để chỉ hệ thống chính trị hoặc quản lý nơi quyền lực được tập trung vào một cá nhân hoặc một nhóm nhỏ. Trong ngữ cảnh này, "mono-" có nghĩa là "một" và "-cratic" từ gốc Hy Lạp "kratos" có nghĩa là "quyền lực" hoặc "chính quyền". Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh học thuật hoặc lý thuyết chính trị để mô tả các mô hình tổ chức quyền lực.
Từ "monocratic" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "mono-", nghĩa là "một" và "craticus" từ tiếng Hy Lạp "kratos", có nghĩa là "quyền lực" hay "cai trị". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả một hệ thống chính trị nơi quyền lực tập trung vào một cá nhân duy nhất. Kết nối với ý nghĩa hiện tại, "monocratic" chỉ về sự tập trung quyền lực vào một cá nhân, thường liên quan đến chính quyền độc tài hoặc chế độ chuyên chế.
Từ "monocratic" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nói và Viết, nơi thí sinh thường tập trung vào từ vựng phổ thông hơn. Trong tiếng Anh, từ này thường được dùng trong các bối cảnh chính trị hoặc quản lý để mô tả hệ thống lãnh đạo tập trung, nơi một cá nhân duy nhất nắm quyền điều hành. Tuy nhiên, do tính chuyên môn, "monocratic" chủ yếu xuất hiện trong các văn bản học thuật hoặc nghiên cứu chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp