Bản dịch của từ Monocratic trong tiếng Việt

Monocratic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Monocratic (Adjective)

mˌɑnəkɹˈætɨk
mˌɑnəkɹˈætɨk
01

Liên quan đến hoặc đặc điểm của một hệ thống chính phủ được kiểm soát bởi một cá nhân.

Relating to or characteristic of a system of government controlled by a single individual.

Ví dụ

North Korea is a monocratic state led by Kim Jong-un.

Triều Tiên là một nhà nước độc tài do Kim Jong-un lãnh đạo.

Many people do not support monocratic leadership in modern societies.

Nhiều người không ủng hộ lãnh đạo độc tài trong xã hội hiện đại.

Is China a monocratic government under Xi Jinping's rule?

Có phải Trung Quốc là một chính phủ độc tài dưới sự lãnh đạo của Tập Cận Bình không?

Monocratic (Noun)

mˌɑnəkɹˈætɨk
mˌɑnəkɹˈætɨk
01

Một người ủng hộ hoặc thực hành chế độ độc tài.

A person who advocates or practices monocracy.

Ví dụ

A monocratic leader can make decisions without consulting others.

Một nhà lãnh đạo độc tài có thể đưa ra quyết định mà không tham khảo người khác.

Many believe that a monocratic system harms social development.

Nhiều người tin rằng hệ thống độc tài gây hại cho sự phát triển xã hội.

Is a monocratic approach effective in today's diverse society?

Liệu cách tiếp cận độc tài có hiệu quả trong xã hội đa dạng hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Monocratic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Monocratic

Không có idiom phù hợp