Bản dịch của từ Monophthong trong tiếng Việt
Monophthong

Monophthong (Noun)
The pronunciation of the word 'face' contains the monophthong /eɪ/.
Phát âm của từ 'face' chứa âm nguyên âm đơn /eɪ/.
In some languages, monophthongs are more common than diphthongs.
Trong một số ngôn ngữ, âm nguyên âm đơn phổ biến hơn âm nguyên âm đôi.
Linguists study the acoustic properties of monophthongs in different languages.
Nhà ngôn ngữ học nghiên cứu các đặc tính âm thanh của âm nguyên âm đơn trong các ngôn ngữ khác nhau.
Âm tiết đơn (monophthong) là âm nguyên tức không có sự chuyển đổi hay biến đổi trong quá trình phát âm. Nó tạo thành một âm thanh ổn định và thường được tìm thấy trong các nguyên âm cơ bản của nhiều ngôn ngữ. Trong tiếng Anh, âm nguyên có thể được phân loại thành hai loại chính: âm nguyên đơn giản (monophthong) và âm nguyên phức (diphthong). Ở cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, các âm nguyên đơn có sự tương đồng, mặc dù ở một số trường hợp có thể có sự khác biệt nhẹ trong cách phát âm.
Từ "monophthong" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, kết hợp giữa "mono-" nghĩa là "một" và "phthong" có nghĩa là "âm thanh" hoặc "nguyên âm". Thuật ngữ này dùng để chỉ âm vị nguyên âm không thay đổi trong quá trình phát âm, trái ngược với "diphthong" - nguyên âm phức. Sự phân loại này xuất phát từ truyền thống ngữ âm học, mở rộng từ những nghiên cứu về âm vị trong ngôn ngữ cổ điển, ảnh hưởng đến việc phân tích âm vị trong các ngôn ngữ hiện đại.
Từ "monophthong" xuất hiện khá ít trong các bài kiểm tra IELTS, thường chỉ gặp ở phần Nghe và Đọc khi có liên quan đến ngữ âm học hoặc phát âm. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, monophthong chỉ những nguyên âm đơn giản, không thay đổi trong quá trình phát âm. Từ này thường được sử dụng trong các giáo trình, nghiên cứu về ngữ âm và giảng dạy tiếng Anh, cũng như trong các thảo luận về phân tích ngữ âm trong tiếng nói.