Bản dịch của từ Monophthong trong tiếng Việt

Monophthong

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Monophthong (Noun)

mˈɑnəfɵˌɑŋ
mˈɑnəfɵˌɑŋ
01

Một nguyên âm có chất lượng thính giác duy nhất được cảm nhận.

A vowel that has a single perceived auditory quality.

Ví dụ

The pronunciation of the word 'face' contains the monophthong /eɪ/.

Phát âm của từ 'face' chứa âm nguyên âm đơn /eɪ/.

In some languages, monophthongs are more common than diphthongs.

Trong một số ngôn ngữ, âm nguyên âm đơn phổ biến hơn âm nguyên âm đôi.

Linguists study the acoustic properties of monophthongs in different languages.

Nhà ngôn ngữ học nghiên cứu các đặc tính âm thanh của âm nguyên âm đơn trong các ngôn ngữ khác nhau.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/monophthong/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Monophthong

Không có idiom phù hợp