Bản dịch của từ Monopolizer trong tiếng Việt
Monopolizer

Monopolizer (Verb)
The monopolizer controls all social media platforms in the country.
Người độc quyền kiểm soát tất cả các nền tảng mạng xã hội trong nước.
The monopolizer does not allow other voices in the discussion.
Người độc quyền không cho phép tiếng nói khác trong cuộc thảo luận.
Does the monopolizer influence public opinion on social issues?
Người độc quyền có ảnh hưởng đến ý kiến công chúng về các vấn đề xã hội không?
Monopolizer (Noun)
Amazon is a monopolizer in the online retail market today.
Amazon là một người độc quyền trong thị trường bán lẻ trực tuyến hôm nay.
Many believe that Facebook is not a monopolizer in social media.
Nhiều người tin rằng Facebook không phải là một người độc quyền trong mạng xã hội.
Why is Google considered a monopolizer in the search engine industry?
Tại sao Google được coi là một người độc quyền trong ngành công nghiệp công cụ tìm kiếm?
Họ từ
Từ "monopolizer" chỉ cá nhân hoặc tổ chức chiếm ưu thế trong một thị trường nhất định, khiến cho các đối thủ không có khả năng cạnh tranh hiệu quả. Trong tiếng Anh Anh, "monopolizer" có thể không phổ biến bằng trong tiếng Anh Mỹ, nơi thuật ngữ này thường được sử dụng để miêu tả người hoặc thực thể độc quyền trong một lĩnh vực cụ thể. Cả hai phiên bản đều mang ý nghĩa tương tự, nhưng có thể khác nhau về tần suất sử dụng trong các bối cảnh kinh tế và pháp lý khác nhau.
Từ "monopolizer" xuất phát từ gốc Latin "monopolium", có nghĩa là quyền kiểm soát duy nhất. Gốc từ này lại được hình thành từ hai phần: "mono-" (đơn, một) và "polein" (bán). Khái niệm này đã được sử dụng trong thị trường thương mại để chỉ những cá nhân hoặc doanh nghiệp có khả năng kiểm soát toàn bộ hàng hóa hoặc dịch vụ. Hiện nay, "monopolizer" ám chỉ những thế lực chi phối thị trường, ảnh hưởng đến cạnh tranh và giá cả, thể hiện rõ nét sự khác biệt giữa quyền lực và sự tự do trong kinh tế.
Từ "monopolizer" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề kinh tế và thương mại. Trong ngữ cảnh chung, từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ cá nhân hoặc tổ chức chiếm lĩnh thị trường, giảm tính cạnh tranh. Các tình huống phổ biến mà từ này xuất hiện bao gồm phân tích thị trường, thảo luận về cạnh tranh thương mại và các vấn đề pháp lý liên quan đến độc quyền.