Bản dịch của từ Monopoly trong tiếng Việt

Monopoly

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Monopoly (Noun)

mənˈɑpəli
mənˈɑpəli
01

Một trò chơi board game trong đó người chơi tham gia vào các giao dịch tài chính và tài sản mô phỏng bằng cách sử dụng tiền giả. nó được phát minh ở mỹ và tên được đặt ra bởi charles darrowc.1935.

A board game in which players engage in simulated property and financial dealings using imitation money. it was invented in the us and the name was coined by charles darrowc.1935.

Ví dụ

Monopoly is a popular board game invented in the US.

Monopoly là một trò chơi bảng phổ biến được phát minh tại Mỹ.

Charles Darrow coined the name 'Monopoly' around 1935.

Charles Darrow đặt tên 'Monopoly' vào khoảng năm 1935.

In Monopoly, players engage in property and financial dealings.

Trong Monopoly, người chơi tham gia giao dịch bất động sản và tài chính.

02

Sở hữu hoặc kiểm soát độc quyền việc cung cấp hoặc buôn bán hàng hóa hoặc dịch vụ.

The exclusive possession or control of the supply of or trade in a commodity or service.

Ví dụ

The government regulated the monopoly in the telecom industry.

Chính phủ quy định về độc quyền trong ngành viễn thông.

The monopoly over oil production led to high prices.

Độc quyền về sản xuất dầu gây ra giá cao.

Breaking up monopolies can promote fair competition in markets.

Phá vỡ độc quyền có thể thúc đẩy cạnh tranh công bằng trên thị trường.

Dạng danh từ của Monopoly (Noun)

SingularPlural

Monopoly

Monopolies

Kết hợp từ của Monopoly (Noun)

CollocationVí dụ

Private monopoly

Độc quyền tư nhân

A private monopoly can limit social choices for consumers like sarah.

Một độc quyền tư nhân có thể giới hạn sự lựa chọn xã hội của người tiêu dùng như sarah.

Giant monopoly

Độc quyền khổng lồ

Google is a giant monopoly in the tech industry today.

Google là một tập đoàn khổng lồ trong ngành công nghệ hiện nay.

National monopoly

Độc quyền quốc gia

The government controls a national monopoly on healthcare services in vietnam.

Chính phủ kiểm soát một độc quyền quốc gia về dịch vụ y tế ở việt nam.

Effective monopoly

Độc quyền hiệu quả

Google has an effective monopoly on online advertising in 2023.

Google có một độc quyền hiệu quả trong quảng cáo trực tuyến vào năm 2023.

Government monopoly

Độc quyền của chính phủ

The government monopoly on education affects many students in chicago.

Sự độc quyền của chính phủ về giáo dục ảnh hưởng đến nhiều học sinh ở chicago.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Monopoly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Shopping ngày thi 02/02/2019
[...] However, the rise of dominant brand names can be a factor leading to as large companies will attempt to dominate and finally wipe out smaller rivals to maintain their positions [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Shopping ngày thi 02/02/2019
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Shopping ngày thi 02/02/2019
[...] This trend can bring both positive and harmful effects to the business market and, therefore, should be well-considered by the government to prevent large-scale [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Shopping ngày thi 02/02/2019
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/03/2021
[...] Also, the participation of foreign manufacturers in the market reduces the risk of the domestic producers' therefore stabilizing price and leveraging product quality of the whole market [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/03/2021

Idiom with Monopoly

Không có idiom phù hợp