Bản dịch của từ Monosaccharide trong tiếng Việt
Monosaccharide
Noun [U/C]
Monosaccharide (Noun)
Ví dụ
Glucose is a monosaccharide commonly found in fruits and honey.
Glucose là một loại đơn sugar thường được tìm thấy trong trái cây và mật ong.
Not all monosaccharides can be broken down into simpler sugars.
Không phải tất cả các monosaccharides có thể bị phân hủy thành đường đơn giản hơn.
Is fructose a monosaccharide commonly used in the food industry?
Fructose có phải là một loại đơn sugar thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm không?
Dạng danh từ của Monosaccharide (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Monosaccharide | Monosaccharides |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Monosaccharide
Không có idiom phù hợp