Bản dịch của từ Monosaccharide trong tiếng Việt
Monosaccharide

Monosaccharide (Noun)
Glucose is a monosaccharide commonly found in fruits and honey.
Glucose là một loại đơn sugar thường được tìm thấy trong trái cây và mật ong.
Not all monosaccharides can be broken down into simpler sugars.
Không phải tất cả các monosaccharides có thể bị phân hủy thành đường đơn giản hơn.
Is fructose a monosaccharide commonly used in the food industry?
Fructose có phải là một loại đơn sugar thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm không?
Dạng danh từ của Monosaccharide (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Monosaccharide | Monosaccharides |
Monosaccharide, hay còn gọi là đường đơn, là hợp chất carbohydrate được cấu tạo từ một đơn vị đường và không thể phân hủy thành các carbohydrate đơn giản hơn. Chúng là thành phần cơ bản của carbohydrate phức tạp hơn như disaccharide và polysaccharide. Monosaccharide phổ biến bao gồm glucose, fructose và galactose. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt giữa dạng viết hay hình thức phát âm giữa Anh và Mỹ, nhưng ngữ cảnh có thể ảnh hưởng đến cách sử dụng trong lĩnh vực khoa học hoặc dinh dưỡng.
Từ "monosaccharide" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, với "mono" nghĩa là "một" và "saccharon" có nghĩa là "đường". Thuật ngữ này được sử dụng trong hóa học để chỉ những carbohydrate đơn giản nhất, không thể phân hủy thành các đơn vị nhỏ hơn. Khả năng tồn tại độc lập như những phân tử đường cơ bản cho phép monosaccharide đóng vai trò thiết yếu trong chuyển hóa sinh học, phục vụ làm nguồn năng lượng và là khối xây dựng của các carbohydrate phức tạp hơn.
Từ "monosaccharide" (đường đơn) thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Reading liên quan đến chuyên ngành sinh học hoặc dinh dưỡng. Tần suất sử dụng của từ này trong các cuộc thảo luận về cấu trúc carbohydrate và các phản ứng sinh hóa là khá cao. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được nhắc đến trong các tài liệu khoa học, bài báo về dinh dưỡng, cũng như trong các khóa học đại học về hóa sinh, tạo nên một ngữ cảnh chuyên sâu và kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp