Bản dịch của từ Monotonic trong tiếng Việt
Monotonic

Monotonic (Adjective)
The monotonic growth of social media users reached 3 billion in 2021.
Sự tăng trưởng đơn điệu của người dùng mạng xã hội đạt 3 tỷ vào năm 2021.
Social inequality is not a monotonic issue; it fluctuates over time.
Bất bình đẳng xã hội không phải là vấn đề đơn điệu; nó dao động theo thời gian.
Is the monotonic decline in traditional media affecting public opinion today?
Sự suy giảm đơn điệu trong truyền thông truyền thống có ảnh hưởng đến ý kiến công chúng hôm nay không?
Nói hoặc thốt ra với cao độ hoặc giọng điệu không thay đổi.
Speaking or uttered with an unchanging pitch or tone.
His monotonic voice made the discussion feel less engaging and lively.
Giọng nói đơn điệu của anh ấy khiến cuộc thảo luận trở nên kém hấp dẫn.
She did not want her speech to sound monotonic during the presentation.
Cô ấy không muốn bài phát biểu của mình nghe có vẻ đơn điệu trong buổi thuyết trình.
Is his monotonic tone affecting the audience's interest in the topic?
Giọng điệu đơn điệu của anh ấy có ảnh hưởng đến sự quan tâm của khán giả không?
Họ từ
Tính từ "monotonic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "đơn điệu". Trong toán học và lý thuyết điều khiển, "monotonic" mô tả một hàm số hoặc một chuỗi số mà không giảm hoặc không tăng theo thời gian. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh kỹ thuật, có thể có sự khác biệt trong ngữ âm hoặc một vài dạng viết tắt.
Từ "monotonic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "monotonus", được cấu thành từ hai phần: "mono", nghĩa là "một", và "tonus", nghĩa là "âm điệu" hoặc "tình trạng". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong toán học và âm nhạc để chỉ sự duy trì một mức độ liên tục mà không có sự thay đổi. Ngày nay, "monotonic" thường được áp dụng trong lý thuyết hàm số hoặc chuỗi số, đề cập đến sự tăng hoặc giảm đều đặn của giá trị mà không có sự dao động.
Từ "monotonic" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật và chuyên ngành. Trong phần Đọc và Viết, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bài viết về toán học, thống kê, hoặc khoa học tự nhiên nhằm mô tả một cách thay đổi duy nhất không giảm hoặc không tăng. Trong các bối cảnh khác, từ này có thể gặp trong thảo luận về sự phát triển có hướng đi liên tục trong các lĩnh vực như kinh tế hoặc tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

