Bản dịch của từ Monotypic trong tiếng Việt
Monotypic
Monotypic (Adjective)
Chỉ có một loài hoặc đại diện, đặc biệt (của một chi) chỉ chứa một loài.
Having only one type or representative especially of a genus containing only one species.
The monotypic genus, Lantana, has only one species in America.
Giống đơn loại, Lantana, chỉ có một loài ở Mỹ.
Many social groups are not monotypic; they have diverse members.
Nhiều nhóm xã hội không phải đơn loại; họ có thành viên đa dạng.
Is the monotypic classification of social species beneficial for research?
Phân loại đơn loại của các loài xã hội có lợi cho nghiên cứu không?
Họ từ
Từ "monotypic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "một loại". Trong sinh học, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một phân loại (như chi) chỉ có một loài duy nhất. Ví dụ, chi Monotropastrum chỉ bao gồm một loài là Monotropastrum humile. Từ này được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng chú ý về phát âm hay ngữ nghĩa.
Từ "monotypic" xuất phát từ tiếng Latinh "mono", có nghĩa là "một" và "typus", có nghĩa là "khuôn mẫu" hoặc "loại". Thuật ngữ này được sử dụng trong sinh học để chỉ một nhóm sinh vật chỉ có một loài duy nhất trong phân loại của nó. Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 19, "monotypic" đã thể hiện rõ nét tính chất đặc biệt của các loài đơn lẻ, phản ánh sự đa dạng sinh học và sự phát triển của các hệ sinh thái.
Thuật ngữ "monotypic" thường xuất hiện trong lĩnh vực sinh học, đặc biệt là khi đề cập đến các loài thực vật hoặc động vật chỉ có một loại duy nhất trong một chi của hệ thống phân loại. Trong các phần của IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking, từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong bối cảnh liên quan đến sinh thái hoặc đa dạng sinh học. Tuy nhiên, trong các tài liệu nghiên cứu khoa học và bài viết học thuật về phân loại sinh học, từ này có thể gặp thường xuyên hơn.