Bản dịch của từ Monotypic trong tiếng Việt

Monotypic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Monotypic (Adjective)

01

Chỉ có một loài hoặc đại diện, đặc biệt (của một chi) chỉ chứa một loài.

Having only one type or representative especially of a genus containing only one species.

Ví dụ

The monotypic genus, Lantana, has only one species in America.

Giống đơn loại, Lantana, chỉ có một loài ở Mỹ.

Many social groups are not monotypic; they have diverse members.

Nhiều nhóm xã hội không phải đơn loại; họ có thành viên đa dạng.

Is the monotypic classification of social species beneficial for research?

Phân loại đơn loại của các loài xã hội có lợi cho nghiên cứu không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Monotypic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Monotypic

Không có idiom phù hợp