Bản dịch của từ Monsieur trong tiếng Việt

Monsieur

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Monsieur (Noun)

məsjˈɝɹ
məsjˈʊ
01

(ngày) một người đàn ông, đặc biệt là một quý ông người pháp.

Dated a man especially a french gentleman.

Ví dụ

Monsieur Dupont is a polite gentleman.

Ông Dupont là một quý ông lịch sự.

She never liked Monsieur Leclerc's arrogant attitude.

Cô ấy chẳng bao giờ thích thái độ kiêu căng của ông Leclerc.

Is Monsieur Pierre attending the social event tonight?

Ông Pierre có tham dự sự kiện xã hội tối nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/monsieur/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Monsieur

Không có idiom phù hợp