Bản dịch của từ Monsoon trong tiếng Việt
Monsoon

Monsoon (Noun)
Gió thịnh hành theo mùa ở khu vực nam và đông nam á, thổi từ phía tây nam từ tháng 5 đến tháng 9 và mang theo mưa (gió mùa ẩm ướt) hoặc từ hướng đông bắc từ tháng 10 đến tháng 4 (gió mùa khô).
A seasonal prevailing wind in the region of south and se asia blowing from the southwest between may and september and bringing rain the wet monsoon or from the northeast between october and april the dry monsoon.
Farmers rely on the monsoon for their crops in South Asia.
Nông dân phụ thuộc vào mùa mưa để trồng cây ở Nam Á.
The monsoon season affects daily life in Southeast Asia significantly.
Mùa mưa ảnh hưởng đáng kể đến cuộc sống hàng ngày ở Đông Nam Á.
Tourism in India peaks during the monsoon due to cultural festivals.
Du lịch ở Ấn Độ đạt đỉnh điểm vào mùa mưa do các lễ hội văn hóa.
Dạng danh từ của Monsoon (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Monsoon | Monsoons |
Kết hợp từ của Monsoon (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Summer monsoon Gió mùa hè | The summer monsoon brings heavy rain to india every june. Mùa mưa hè mang theo mưa lớn đến ấn độ mỗi tháng sáu. |
Winter monsoon Gió mùa đông | The winter monsoon brings heavy rain to india every december. Gió mùa đông mang mưa lớn đến ấn độ mỗi tháng mười hai. |
Họ từ
Mùa gió mùa (monsoon) là hiện tượng khí hậu đặc trưng bởi sự thay đổi hướng gió và lượng mưa lớn diễn ra theo mùa, chủ yếu ở khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa. Tuy nhiên, người dùng ở các khu vực khác nhau có thể nhấn mạnh mức độ hoặc thời điểm của tháng mưa. Mùa gió mùa đóng vai trò quan trọng trong nông nghiệp và hệ sinh thái của các khu vực bị ảnh hưởng.
Từ "monsoon" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "mawsim", có nghĩa là "mùa". Về mặt etymology, từ này đã được chuyển qua tiếng Latin và sau đó vào tiếng Pháp trước khi phổ biến trong tiếng Anh. Monsoon đề cập đến những trận gió mùa mạnh mẽ, đặc biệt là ở khu vực Nam Á, thể hiện sự thay đổi mùa và ảnh hưởng đến khí hậu và nông nghiệp. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn duy trì tính chất thời tiết vì gió mùa luôn gắn liền với mùa mưa và thời tiết biến đổi.
Từ "monsoon" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài đọc và nghe. Trong bối cảnh học thuật, "monsoon" thường được sử dụng để mô tả các hiện tượng thời tiết ở khu vực châu Á, đặc biệt là ở Ấn Độ và Đông Nam Á. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các thảo luận về khí hậu và nông nghiệp, khi phân tích ảnh hưởng của mưa mùa đến sản xuất nông nghiệp và sinh kế của người dân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp