Bản dịch của từ Montagist trong tiếng Việt

Montagist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Montagist (Noun)

mˈɑntəɡəst
mˈɑntəɡəst
01

Một người thực hiện dựng phim.

A person who makes montages.

Ví dụ

The montagist created a powerful montage for the social awareness campaign.

Nhà làm montage đã tạo ra một video mạnh mẽ cho chiến dịch xã hội.

The montagist did not include any negative images in the project.

Nhà làm montage không bao gồm bất kỳ hình ảnh tiêu cực nào trong dự án.

Is the montagist working on a new project for social change?

Nhà làm montage có đang làm việc cho một dự án mới về thay đổi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/montagist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Montagist

Không có idiom phù hợp