Bản dịch của từ Montana trong tiếng Việt

Montana

Noun [U/C]Adjective

Montana (Noun)

mɑntˈænə
mɑntˈænə
01

Tên latin cho vùng núi hoặc miền núi.

The latin name for mountain or mountainous region.

Ví dụ

Montana is known for its beautiful mountainous landscapes and outdoor activities.

Montana nổi tiếng với những phong cảnh núi đẹp và các hoạt động ngoài trời.

Many people do not realize Montana has vast mountainous regions.

Nhiều người không nhận ra Montana có nhiều vùng núi rộng lớn.

Is Montana the best place for social gatherings in nature?

Liệu Montana có phải là nơi tốt nhất cho các buổi gặp gỡ xã hội trong thiên nhiên?

Montana (Adjective)

mɑntˈænə
mɑntˈænə
01

Liên quan đến hoặc có đặc điểm của bang montana.

Relating to or characteristic of the state of montana.

Ví dụ

Montana communities value social gatherings for building strong relationships.

Các cộng đồng ở Montana coi trọng các buổi gặp gỡ xã hội để xây dựng mối quan hệ.

Montana's social programs do not support all residents equally.

Các chương trình xã hội ở Montana không hỗ trợ tất cả cư dân một cách công bằng.

Are Montana residents aware of the new social initiatives?

Cư dân Montana có biết về các sáng kiến xã hội mới không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Montana

Không có idiom phù hợp