Bản dịch của từ Montessori trong tiếng Việt
Montessori
Noun [U/C]
Montessori (Noun)
Ví dụ
Montessori schools promote independence in children’s learning and social interactions.
Trường Montessori khuyến khích sự độc lập trong việc học và giao tiếp xã hội của trẻ.
Many parents do not choose Montessori education for their children.
Nhiều phụ huynh không chọn giáo dục Montessori cho con cái họ.
Are Montessori methods effective in enhancing social skills in young children?
Phương pháp Montessori có hiệu quả trong việc nâng cao kỹ năng xã hội ở trẻ nhỏ không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Montessori
Không có idiom phù hợp