Bản dịch của từ Montessori trong tiếng Việt

Montessori

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Montessori (Noun)

01

Một hệ thống giáo dục dành cho trẻ nhỏ nhằm phát triển các sở thích và hoạt động tự nhiên hơn là sử dụng các phương pháp giảng dạy chính quy.

A system of education for young children that seeks to develop natural interests and activities rather than use formal teaching methods.

Ví dụ

Montessori schools promote independence in children’s learning and social interactions.

Trường Montessori khuyến khích sự độc lập trong việc học và giao tiếp xã hội của trẻ.

Many parents do not choose Montessori education for their children.

Nhiều phụ huynh không chọn giáo dục Montessori cho con cái họ.

Are Montessori methods effective in enhancing social skills in young children?

Phương pháp Montessori có hiệu quả trong việc nâng cao kỹ năng xã hội ở trẻ nhỏ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Montessori cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Montessori

Không có idiom phù hợp