Bản dịch của từ Month in month out trong tiếng Việt

Month in month out

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Month in month out (Phrase)

mˈʌnθ ɨn ˈaʊt
mˈʌnθ ɨn ˈaʊt
01

Liên tục, theo thời gian

On a continuous basis over time

Ví dụ

They volunteer at the shelter month in, month out.

Họ tình nguyện ở nơi trú ẩn tháng này qua tháng khác.

She does not donate money month in, month out.

Cô ấy không quyên góp tiền tháng này qua tháng khác.

Do you participate in community events month in, month out?

Bạn có tham gia các sự kiện cộng đồng tháng này qua tháng khác không?

02

Lặp lại hàng tháng

Repeatedly every month

Ví dụ

Many families struggle financially month in month out.

Nhiều gia đình gặp khó khăn tài chính tháng này qua tháng khác.

They do not save money month in month out.

Họ không tiết kiệm tiền tháng này qua tháng khác.

Do you donate to charity month in month out?

Bạn có quyên góp cho từ thiện tháng này qua tháng khác không?

03

Nhất quán trong thời gian dài

Consistently for a long time

Ví dụ

She volunteers at the shelter month in month out.

Cô ấy tình nguyện tại nơi trú ẩn tháng này qua tháng khác.

He does not attend community meetings month in month out.

Anh ấy không tham gia các cuộc họp cộng đồng tháng này qua tháng khác.

Do they support local charities month in month out?

Họ có hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương tháng này qua tháng khác không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/month in month out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Month in month out

Không có idiom phù hợp