Bản dịch của từ Month in month out trong tiếng Việt
Month in month out

Month in month out (Phrase)
Liên tục, theo thời gian
On a continuous basis over time
They volunteer at the shelter month in, month out.
Họ tình nguyện ở nơi trú ẩn tháng này qua tháng khác.
She does not donate money month in, month out.
Cô ấy không quyên góp tiền tháng này qua tháng khác.
Do you participate in community events month in, month out?
Bạn có tham gia các sự kiện cộng đồng tháng này qua tháng khác không?
Lặp lại hàng tháng
Repeatedly every month
Many families struggle financially month in month out.
Nhiều gia đình gặp khó khăn tài chính tháng này qua tháng khác.
They do not save money month in month out.
Họ không tiết kiệm tiền tháng này qua tháng khác.
Do you donate to charity month in month out?
Bạn có quyên góp cho từ thiện tháng này qua tháng khác không?
Nhất quán trong thời gian dài
Consistently for a long time
She volunteers at the shelter month in month out.
Cô ấy tình nguyện tại nơi trú ẩn tháng này qua tháng khác.
He does not attend community meetings month in month out.
Anh ấy không tham gia các cuộc họp cộng đồng tháng này qua tháng khác.
Do they support local charities month in month out?
Họ có hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương tháng này qua tháng khác không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp