Bản dịch của từ Moo juice trong tiếng Việt

Moo juice

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Moo juice (Idiom)

01

Một thuật ngữ lóng để chỉ sữa, đặc biệt khi dùng để chỉ đồ uống hoặc thành phần.

A slang term for milk particularly when referring to it as a drink or ingredient.

Ví dụ

I love drinking moo juice with my breakfast every morning.

Tôi thích uống sữa với bữa sáng mỗi sáng.

I do not like moo juice in my coffee at all.

Tôi không thích sữa trong cà phê chút nào.

Do you prefer moo juice or almond milk in smoothies?

Bạn thích sữa bò hay sữa hạnh nhân trong sinh tố?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/moo juice/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Moo juice

Không có idiom phù hợp