Bản dịch của từ Moon around trong tiếng Việt

Moon around

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Moon around (Phrase)

mun əɹˈaʊnd
mun əɹˈaʊnd
01

Đi lang thang không mục đích hoặc nhàn rỗi xung quanh; di chuyển không có mục đích.

To wander aimlessly or idly around to move without purpose.

Ví dụ

They moon around the park every evening, enjoying the fresh air.

Họ lang thang quanh công viên mỗi buổi tối, tận hưởng không khí trong lành.

She doesn’t moon around the city; she has a busy schedule.

Cô ấy không lang thang quanh thành phố; cô ấy có lịch trình bận rộn.

Do you often moon around without a specific destination in mind?

Bạn có thường lang thang mà không có điểm đến cụ thể nào không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/moon around/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Moon around

Không có idiom phù hợp