Bản dịch của từ Moonlit trong tiếng Việt

Moonlit

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Moonlit (Adjective)

mˈunlɪt
mˈunlɪt
01

Được thắp sáng bởi mặt trăng.

Lit by the moon.

Ví dụ

The moonlit park was perfect for our late-night picnic last Friday.

Công viên ánh trăng thật hoàn hảo cho buổi picnic tối thứ Sáu vừa qua.

The moonlit streets did not scare the children during Halloween.

Những con phố ánh trăng không làm trẻ em sợ trong lễ Halloween.

Is the moonlit night ideal for our outdoor movie screening?

Đêm ánh trăng có lý tưởng cho buổi chiếu phim ngoài trời của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/moonlit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Moonlit

Không có idiom phù hợp