Bản dịch của từ Moonlit trong tiếng Việt
Moonlit

Moonlit (Adjective)
Được thắp sáng bởi mặt trăng.
Lit by the moon.
The moonlit park was perfect for our late-night picnic last Friday.
Công viên ánh trăng thật hoàn hảo cho buổi picnic tối thứ Sáu vừa qua.
The moonlit streets did not scare the children during Halloween.
Những con phố ánh trăng không làm trẻ em sợ trong lễ Halloween.
Is the moonlit night ideal for our outdoor movie screening?
Đêm ánh trăng có lý tưởng cho buổi chiếu phim ngoài trời của chúng ta không?
Từ "moonlit" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ ánh sáng được phát ra từ mặt trăng vào ban đêm. Nó thường được sử dụng để miêu tả cảnh vật hay không gian được chiếu sáng bởi ánh sáng của mặt trăng, tạo ra bầu không khí huyền ảo, lãng mạn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, thường xuất hiện trong văn học, thi ca và các tác phẩm nghệ thuật.
Từ "moonlit" xuất phát từ hai yếu tố: "moon" (mặt trăng) và "lit" (được chiếu sáng). "Moon" có nguồn gốc từ tiếng Latin "luna", liên quan đến ánh sáng và thời gian của mặt trăng, trong khi "lit" là dạng quá khứ của động từ "to light", mang ý nghĩa chiếu sáng. Sự kết hợp này phản ánh hiện tượng ánh sáng dịu dàng của mặt trăng, tạo nên khung cảnh huyền ảo, phù hợp với cách sử dụng từ này trong văn học và nghệ thuật hiện nay.
Từ "moonlit" (ánh trăng) xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài thi nghe và đọc liên quan đến mô tả cảnh sắc thiên nhiên. Trong văn cảnh phổ quát, từ này thường được sử dụng trong văn học, thơ ca hoặc trong các mô tả nghệ thuật để thể hiện vẻ đẹp và sự huyền bí của đêm dưới ánh trăng. Các tình huống thường gặp bao gồm các tác phẩm nghệ thuật, du lịch tự nhiên, và các tác phẩm văn học lãng mạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp