Bản dịch của từ Moorish trong tiếng Việt

Moorish

Adjective

Moorish (Adjective)

mˈʊɹɪʃ
mˈʊɹɪʃ
01

Giống hoặc có đặc điểm của đồng hoang; có rất nhiều ở vùng đất hoang.

Resembling or characteristic of a moor abounding in moorland

Ví dụ

The moorish landscape was breathtakingly beautiful.

Phong cảnh giống như đồng cỏ của núi cao rất đẹp.

The town had no moorish architecture, only modern buildings.

Thị trấn không có kiến trúc giống như của một vùng đồng cỏ cao, chỉ có các tòa nhà hiện đại.

Was the hotel's interior design inspired by moorish culture?

Kiến trúc nội thất của khách sạn có được lấy cảm hứng từ văn hóa của vùng đồng cỏ cao không?

02

(hiện nay hiếm) của đất, đất, v.v.: đầm lầy, đầm lầy.

Now rare of ground soil etc boggy marshy

Ví dụ

The moorish terrain made it difficult to navigate during the race.

Địa hình bãi đất lầy lội làm cho việc điều hướng trong cuộc đua trở nên khó khăn.

The village avoided building houses on the moorish land due to flooding.

Làng tránh xây nhà trên đất lầy lội vì nguy cơ lụt lội.

Is the moorish area safe for camping despite the damp conditions?

Khu vực đất lầy lội có an toàn để cắm trại mặc dù điều kiện ẩm ướt không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Moorish

Không có idiom phù hợp