Bản dịch của từ Moot point trong tiếng Việt

Moot point

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Moot point (Noun)

mˈutpˌɔɪtn
mˈutpˌɔɪtn
01

Một điểm có thể thảo luận hoặc tranh luận.

A point that is open to discussion or debate.

Ví dụ

Whether to ban plastic straws is a moot point in our community.

Việc cấm ống hút nhựa có phải là một điểm tranh cãi không?

The impact of social media on mental health is not a moot point.

Tác động của mạng xã hội đối với sức khỏe tinh thần không phải là một điểm tranh cãi.

Is the need for stricter gun control laws a moot point?

Việc cần thiết phải có luật kiểm soát súng nghiêm ngặt có phải là một điểm tranh cãi không?

Whether to ban plastic straws is a moot point among environmentalists.

Việc cấm ống hút nhựa là một điểm tranh cãi trong số các nhà môi trường.

The importance of recycling is not a moot point in today's society.

Tầm quan trọng của việc tái chế không phải là một điểm tranh cãi trong xã hội ngày nay.

Dạng danh từ của Moot point (Noun)

SingularPlural

Moot point

Moot points

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/moot point/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Moot point

Không có idiom phù hợp