Bản dịch của từ Moot point trong tiếng Việt
Moot point

Moot point (Noun)
Một điểm có thể thảo luận hoặc tranh luận.
A point that is open to discussion or debate.
Whether to ban plastic straws is a moot point in our community.
Việc cấm ống hút nhựa có phải là một điểm tranh cãi không?
The impact of social media on mental health is not a moot point.
Tác động của mạng xã hội đối với sức khỏe tinh thần không phải là một điểm tranh cãi.
Is the need for stricter gun control laws a moot point?
Việc cần thiết phải có luật kiểm soát súng nghiêm ngặt có phải là một điểm tranh cãi không?
Whether to ban plastic straws is a moot point among environmentalists.
Việc cấm ống hút nhựa là một điểm tranh cãi trong số các nhà môi trường.
The importance of recycling is not a moot point in today's society.
Tầm quan trọng của việc tái chế không phải là một điểm tranh cãi trong xã hội ngày nay.
Dạng danh từ của Moot point (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Moot point | Moot points |
Từ "moot point" có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường dùng để chỉ một vấn đề hay câu hỏi không còn giá trị tranh luận do không còn liên quan đến thực tế. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có thể mang nghĩa là điều không quan trọng hoặc không thảo luận nữa, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó có thể được sử dụng trong bối cảnh học thuật hơn, đề cập đến một vấn đề lý thuyết. Phát âm giữa hai biến thể này cũng có thể khác nhau nhẹ, nhưng ý nghĩa tổng thể vẫn giữ nguyên.
Cụm từ "moot point" xuất phát từ từ "moot" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó mang nghĩa là "bàn luận" hoặc "thảo luận". Từ này được chuyển hóa từ tiếng Bắc Âu "mota", có nghĩa là "tranh luận". Ban đầu, "moot" liên quan đến các vấn đề pháp lý hoặc học thuật để thảo luận mà không có quyết định cuối cùng. Hiện nay, "moot point" chỉ một vấn đề không còn giá trị thực tiễn hoặc đã không còn ảnh hưởng do những thay đổi khác.
Cụm từ "moot point" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận và tranh luận, thể hiện một vấn đề hoặc ý kiến đã không còn giá trị thực tiễn hoặc có thể không đạt được sự đồng thuận. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc chính trị. Trong các ngữ cảnh chuyên môn, cụm này thường xuất hiện trong luật học hoặc triết học khi đề cập đến những luận điểm chưa được giải quyết hoặc không còn ý nghĩa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp