Bản dịch của từ Móp trong tiếng Việt
Móp

Móp(Adjective)
Có chỗ bị lõm vào do từng chịu tác động của lực ép
Dented; having a part pushed inward or a hollow caused by pressure or impact
Bị nhỏ đi về thể tích, như bị lõm vào [nói về bộ phận cơ thể người, động vật]
Dented; having a part pushed inward or caved in (used for body parts of people or animals) — e.g., a dented or sunken area on the skin or body
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
móp — English: dent (formal), ding/dented (informal). Từ loại: tính từ/động từ chỉ tình trạng bị méo lõm. Nghĩa chính: mô tả bề mặt kim loại, nhựa bị lõm, biến dạng nhỏ do va chạm. Dùng (formal) khi mô tả hư hại kỹ thuật, báo cáo sửa chữa; dùng (informal) trong giao tiếp hàng ngày khi tả xe, đồ dùng bị hỏng nhẹ hoặc khi nói vui về vết lõm không nghiêm trọng.
móp — English: dent (formal), ding/dented (informal). Từ loại: tính từ/động từ chỉ tình trạng bị méo lõm. Nghĩa chính: mô tả bề mặt kim loại, nhựa bị lõm, biến dạng nhỏ do va chạm. Dùng (formal) khi mô tả hư hại kỹ thuật, báo cáo sửa chữa; dùng (informal) trong giao tiếp hàng ngày khi tả xe, đồ dùng bị hỏng nhẹ hoặc khi nói vui về vết lõm không nghiêm trọng.
