Bản dịch của từ Mops trong tiếng Việt

Mops

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mops (Noun)

mˈɑps
mˈɑps
01

Một công cụ để làm sạch sàn nhà.

A tool for cleaning floors.

Ví dụ

The school uses mops to clean the floors every week.

Trường học sử dụng cây lau để dọn dẹp sàn mỗi tuần.

They do not use mops in the community center.

Họ không sử dụng cây lau ở trung tâm cộng đồng.

Do you think mops are effective for cleaning large areas?

Bạn có nghĩ rằng cây lau hiệu quả trong việc dọn dẹp diện tích lớn không?

Dạng danh từ của Mops (Noun)

SingularPlural

Mop

Mops

Mops (Verb)

mˈɑps
mˈɑps
01

Để làm sạch hoặc lau bằng cây lau nhà.

To clean or wipe with a mop.

Ví dụ

Volunteers mops the community center every Saturday for social events.

Các tình nguyện viên lau dọn trung tâm cộng đồng mỗi thứ Bảy cho sự kiện xã hội.

They do not mops the park after the community picnic last week.

Họ không lau dọn công viên sau buổi picnic cộng đồng tuần trước.

Do community members mops the hall before the charity event starts?

Các thành viên cộng đồng có lau dọn hội trường trước khi sự kiện từ thiện bắt đầu không?

Dạng động từ của Mops (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mop

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Mopped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Mopped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Mops

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Mopping

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mops cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mops

Không có idiom phù hợp