Bản dịch của từ Mora trong tiếng Việt
Mora

Mora (Noun)
(âm vị học) một đơn vị trọng lượng âm tiết được sử dụng trong âm vị học, nhờ đó trọng âm, cấu trúc chân hoặc thời gian phát âm được xác định trong một số ngôn ngữ (ví dụ: tiếng nhật).
Phonology a unit of syllable weight used in phonology by which stress foot structure or timing of utterance is determined in some languages eg japanese.
The English language uses mora as a unit of syllable weight.
Ngôn ngữ Anh sử dụng mora như một đơn vị trọng âm.
In IELTS, understanding mora is crucial for speaking fluently.
Trong IELTS, hiểu biết về mora quan trọng để nói lưu loát.
Do you know how many moras are in the word 'social'?
Bạn có biết có bao nhiêu moras trong từ 'xã hội' không?
The lawyer advised Tom to file his mora claim quickly.
Luật sư khuyên Tom nên nhanh chóng nộp đơn mora của mình.
Failure to address the mora issue promptly can lead to complications.
Không xử lý vấn đề mora kịp thời có thể gây ra rắc rối.
Is the mora delay affecting your IELTS writing preparation negatively?
Việc trì hoãn mora có ảnh hưởng tiêu cực đến việc chuẩn bị viết IELTS của bạn không?
Her poem contains five moras in each line.
Bài thơ của cô ấy chứa năm mora trong mỗi dòng.
The poet avoids using moras in his free verse.
Nhà thơ tránh sử dụng mora trong thơ tự do của mình.
Do you know how many moras are in this haiku?
Bạn có biết có bao nhiêu mora trong bài haiku này không?
Mora là một đơn vị đo lường thời gian trong ngữ âm học, dùng để xác định độ dài của âm tiết. Trong nhiều ngôn ngữ, đặc biệt là các ngôn ngữ Nhật Bản và Sanskrit, mora quyết định nhịp điệu và âm điệu của lời nói. Mora thường được phân loại thành mora ngắn và mora dài. Trong tiếng Anh, không có phiên bản tương đương hoàn toàn cho mora, nhưng khái niệm này có thể liên quan đến sự phân biệt giữa âm tiết ngắn và dài trong một số trường hợp nhất định.
Từ "mora" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mora", có nghĩa là "trì hoãn" hoặc "sự chậm trễ". Từ này có liên quan đến khái niệm về thời gian và sự gián đoạn trong hành động. Trong ngữ cảnh hiện nay, "mora" được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian bị chậm trễ trong giao dịch hoặc hành động pháp lý. Sự chuyển biến từ nghĩa gốc đến nghĩa hiện tại thể hiện sự phát triển của ngôn ngữ trong việc phân tích và đánh giá các hiện tượng thời gian trong xã hội.
Từ "mora" thường không xuất hiện phổ biến trong các bài thi IELTS, bao gồm bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, "mora" có thể được sử dụng trong lĩnh vực ngôn ngữ học để chỉ một đơn vị âm tiết có ảnh hưởng đến nhịp điệu và trọng âm trong từ. Trong cuộc sống hàng ngày, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các thảo luận về âm vị học và nhạc lý, nhưng không phổ biến trong giao tiếp thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp