Bản dịch của từ Moral compass trong tiếng Việt
Moral compass

Moral compass (Noun)
My moral compass guides me to help others in need.
Bộ chỉ nam đạo đức của tôi hướng dẫn tôi giúp đỡ người khác.
His moral compass does not allow him to cheat in exams.
Bộ chỉ nam đạo đức của anh ấy không cho phép anh gian lận trong kỳ thi.
Does your moral compass influence your decision to volunteer?
Bộ chỉ nam đạo đức của bạn có ảnh hưởng đến quyết định tình nguyện không?
Một giác quan bên trong giúp phân biệt điều gì đúng và điều gì sai, hoạt động như một hướng dẫn cho hành vi phù hợp về mặt đạo đức.
An inner sense which distinguishes what is right from what is wrong functioning as a guide for morally appropriate behaviour.
A strong moral compass helps people make ethical decisions in society.
Một la bàn đạo đức mạnh mẽ giúp mọi người đưa ra quyết định đạo đức trong xã hội.
Many people do not have a clear moral compass today.
Nhiều người ngày nay không có la bàn đạo đức rõ ràng.
Does everyone have a moral compass guiding their actions?
Có phải ai cũng có một la bàn đạo đức hướng dẫn hành động của họ không?
(cổ xưa) toàn bộ các hành động, tật xấu hoặc đức tính có thể ảnh hưởng đến người khác và có sẵn dưới dạng lựa chọn cho một người, một nhóm hoặc mọi người nói chung.
Archaic the full range of actions vices or virtues which may affect others and which are available as choices to a person group or people in general.
A strong moral compass guides people's decisions in social situations.
Một la bàn đạo đức mạnh mẽ hướng dẫn quyết định của mọi người trong tình huống xã hội.
Many individuals lack a moral compass in today's society.
Nhiều cá nhân thiếu la bàn đạo đức trong xã hội ngày nay.
Does everyone have a moral compass when making social choices?
Mọi người có la bàn đạo đức khi đưa ra lựa chọn xã hội không?
Dạng danh từ của Moral compass (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Moral compass | Moral compasses |
"Chỉ nam đạo đức" (moral compass) là thuật ngữ chỉ một bộ giá trị, nguyên tắc hoặc niềm tin mà một cá nhân sử dụng để xác định hành động đúng hay sai trong các tình huống cụ thể. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh tâm lý học và triết học để thể hiện cách thức mà con người định hướng và điều chỉnh hành vi của mình. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng thuật ngữ này, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút.
Cụm từ "moral compass" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, từ "mōrālis", có nghĩa là "thuộc về đạo đức". Kể từ thế kỷ 15, khái niệm này đã phát triển để chỉ một hệ thống giá trị bên trong giúp con người xác định đúng sai. Việc sử dụng "compass" để so sánh với "hoa tiêu" thể hiện khả năng chỉ dẫn trong hành vi và quyết định. Sự kết hợp này nhấn mạnh tầm quan trọng của đạo đức trong việc định hình hành vi cá nhân trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "moral compass" có tần suất xuất hiện nhất định trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, nơi thí sinh thường thảo luận về đạo đức và giá trị cá nhân. Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng khi bàn về quyết định đạo đức hoặc sự hướng dẫn về hành vi đúng sai. Sự phổ biến của nó phản ánh tầm quan trọng của các nguyên tắc đạo đức trong các tình huống xã hội và cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


