Bản dịch của từ Moral dilemma trong tiếng Việt
Moral dilemma
Moral dilemma (Noun)
Many people face a moral dilemma when choosing between honesty and loyalty.
Nhiều người phải đối mặt với một tình huống đạo đức khi chọn giữa sự trung thực và lòng trung thành.
She did not want to create a moral dilemma for her friends.
Cô ấy không muốn tạo ra một tình huống đạo đức cho bạn bè.
Is a moral dilemma always the best choice for society's progress?
Một tình huống đạo đức có phải luôn là lựa chọn tốt nhất cho sự tiến bộ của xã hội không?
Many people face a moral dilemma when choosing between honesty and loyalty.
Nhiều người đối mặt với một tình huống đạo đức khi chọn giữa sự trung thực và lòng trung thành.
She does not believe that a moral dilemma is easy to resolve.
Cô ấy không tin rằng một tình huống đạo đức dễ dàng giải quyết.
Is a moral dilemma more challenging in today's social environment?
Liệu một tình huống đạo đức có khó khăn hơn trong môi trường xã hội hiện nay không?
Many people face a moral dilemma when voting in elections.
Nhiều người đối mặt với một tình huống đạo đức khi bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử.
She did not experience a moral dilemma about helping the homeless.
Cô ấy không gặp phải tình huống đạo đức nào khi giúp đỡ người vô gia cư.
Is a moral dilemma common in social situations like charity events?
Một tình huống đạo đức có phổ biến trong các tình huống xã hội như sự kiện từ thiện không?
Moral dilemma là một tình huống khó xử trong đó một người phải lựa chọn giữa hai hoặc nhiều nguyên tắc đạo đức mà có thể dẫn đến những hệ quả không mong muốn cho bản thân hoặc người khác. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong triết học đạo đức và tâm lý học để phân tích quyết định liên quan đến đạo lý. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh - Mỹ về ngữ nghĩa hoặc viết, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau nhẹ.