Bản dịch của từ Moral principle trong tiếng Việt
Moral principle

Moral principle (Noun)
Honesty is a vital moral principle in building trust among friends.
Sự trung thực là một nguyên tắc đạo đức quan trọng trong việc xây dựng lòng tin giữa bạn bè.
Many people do not follow their moral principles in difficult situations.
Nhiều người không tuân theo các nguyên tắc đạo đức của họ trong những tình huống khó khăn.
Is empathy a crucial moral principle in our society today?
Liệu lòng đồng cảm có phải là một nguyên tắc đạo đức quan trọng trong xã hội hôm nay không?
Một quy tắc hoặc niềm tin quy định hành động của một cá nhân hoặc nhóm.
A rule or belief that governs the actions of an individual or group.
Honesty is a crucial moral principle in building trust within communities.
Sự trung thực là một nguyên tắc đạo đức quan trọng trong việc xây dựng lòng tin trong cộng đồng.
Many people do not follow the moral principle of treating others fairly.
Nhiều người không tuân theo nguyên tắc đạo đức đối xử công bằng với người khác.
Is respecting others a fundamental moral principle in our society?
Có phải tôn trọng người khác là một nguyên tắc đạo đức cơ bản trong xã hội chúng ta không?
Căn cứ để phân biệt giữa hành vi đúng và sai.
The basis for distinguishing between right and wrong conduct.
Honesty is a vital moral principle in building trust within communities.
Sự trung thực là một nguyên tắc đạo đức quan trọng trong việc xây dựng niềm tin trong cộng đồng.
Many people do not follow the moral principle of treating others fairly.
Nhiều người không tuân theo nguyên tắc đạo đức đối xử công bằng với người khác.
Is empathy a moral principle that everyone should embrace in society?
Liệu lòng đồng cảm có phải là một nguyên tắc đạo đức mà mọi người nên chấp nhận trong xã hội không?
Nguyên tắc đạo đức là một chuẩn mực hoặc quy tắc giúp định hướng hành vi của con người trong các tình huống liên quan đến cái đúng và cái sai. Nguyên tắc này đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành thái độ và quyết định cá nhân và xã hội. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng thời trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt về việc sử dụng trong các ngữ cảnh văn học và triết học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp