Bản dịch của từ Moral principle trong tiếng Việt

Moral principle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Moral principle (Noun)

mˈɔɹəl pɹˈɪnsəpəl
mˈɔɹəl pɹˈɪnsəpəl
01

Khái niệm hoặc tiêu chuẩn cơ bản hướng dẫn hành vi và xác định điều gì là đúng hoặc sai.

A fundamental concept or standard that guides behavior and defines what is right or wrong.

Ví dụ

Honesty is a vital moral principle in building trust among friends.

Sự trung thực là một nguyên tắc đạo đức quan trọng trong việc xây dựng lòng tin giữa bạn bè.

Many people do not follow their moral principles in difficult situations.

Nhiều người không tuân theo các nguyên tắc đạo đức của họ trong những tình huống khó khăn.

Is empathy a crucial moral principle in our society today?

Liệu lòng đồng cảm có phải là một nguyên tắc đạo đức quan trọng trong xã hội hôm nay không?

02

Một quy tắc hoặc niềm tin quy định hành động của một cá nhân hoặc nhóm.

A rule or belief that governs the actions of an individual or group.

Ví dụ

Honesty is a crucial moral principle in building trust within communities.

Sự trung thực là một nguyên tắc đạo đức quan trọng trong việc xây dựng lòng tin trong cộng đồng.

Many people do not follow the moral principle of treating others fairly.

Nhiều người không tuân theo nguyên tắc đạo đức đối xử công bằng với người khác.

Is respecting others a fundamental moral principle in our society?

Có phải tôn trọng người khác là một nguyên tắc đạo đức cơ bản trong xã hội chúng ta không?

03

Căn cứ để phân biệt giữa hành vi đúng và sai.

The basis for distinguishing between right and wrong conduct.

Ví dụ

Honesty is a vital moral principle in building trust within communities.

Sự trung thực là một nguyên tắc đạo đức quan trọng trong việc xây dựng niềm tin trong cộng đồng.

Many people do not follow the moral principle of treating others fairly.

Nhiều người không tuân theo nguyên tắc đạo đức đối xử công bằng với người khác.

Is empathy a moral principle that everyone should embrace in society?

Liệu lòng đồng cảm có phải là một nguyên tắc đạo đức mà mọi người nên chấp nhận trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/moral principle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Moral principle

Không có idiom phù hợp