Bản dịch của từ Morals trong tiếng Việt

Morals

Noun [U/C]

Morals (Noun)

mˈɔɹlz
mˈɔɹlz
01

Số nhiều của đạo đức.

Plural of moral.

Ví dụ

Many cultures have different morals regarding family and community responsibilities.

Nhiều nền văn hóa có những đạo đức khác nhau về trách nhiệm gia đình và cộng đồng.

Some people do not understand the morals in different societies.

Một số người không hiểu những đạo đức trong các xã hội khác nhau.

What are the common morals in Western and Eastern cultures?

Những đạo đức phổ biến trong văn hóa phương Tây và phương Đông là gì?

Dạng danh từ của Morals (Noun)

SingularPlural

Moral

Morals

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Morals cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày 05/03/2020
[...] Once satisfied, workers are less likely to suffer from work stress or burnout, enhancing productivity and employee [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày 05/03/2020
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Entertainment ngày thi 09/03/2019
[...] For example, many people's and values are shaped by what they watch on TV and in films [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Entertainment ngày thi 09/03/2019
Describe a popular/well known person in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Someone who can tell jokes at the right time to keep everyone's mood up would be good for workplace [...]Trích: Describe a popular/well known person in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu Describe a person you admire - IELTS Speaking band (5 - 7.5+)
[...] Firstly, they should have a strong compass and demonstrate integrity in their actions [...]Trích: Bài mẫu Describe a person you admire - IELTS Speaking band (5 - 7.5+)

Idiom with Morals

Không có idiom phù hợp