Bản dịch của từ Morals trong tiếng Việt
Morals
Noun [U/C]
Morals (Noun)
mˈɔɹlz
mˈɔɹlz
01
Số nhiều của đạo đức.
Plural of moral.
Ví dụ
Many cultures have different morals regarding family and community responsibilities.
Nhiều nền văn hóa có những đạo đức khác nhau về trách nhiệm gia đình và cộng đồng.
Some people do not understand the morals in different societies.
Một số người không hiểu những đạo đức trong các xã hội khác nhau.
What are the common morals in Western and Eastern cultures?
Những đạo đức phổ biến trong văn hóa phương Tây và phương Đông là gì?
Dạng danh từ của Morals (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Moral | Morals |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] For example, many people's and values are shaped by what they watch on TV and in films [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Entertainment ngày thi 09/03/2019
[...] In other words, that zookeepers forget to feed animals or even exploit these poor creatures for profits is inevitable, which may contradict many people’s [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] In other words, that zookeepers forget to feed animals or even exploit these poor creatures for profits is inevitable, which may contradict many people's [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] It helps restore our faith in humanity, which inspires courses of action to uphold ethical social values [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 cho đề thi ngày 24/5/2018
Idiom with Morals
Không có idiom phù hợp