Bản dịch của từ Morals trong tiếng Việt
Morals

Morals (Noun)
Số nhiều của đạo đức.
Plural of moral.
Many cultures have different morals regarding family and community responsibilities.
Nhiều nền văn hóa có những đạo đức khác nhau về trách nhiệm gia đình và cộng đồng.
Some people do not understand the morals in different societies.
Một số người không hiểu những đạo đức trong các xã hội khác nhau.
What are the common morals in Western and Eastern cultures?
Những đạo đức phổ biến trong văn hóa phương Tây và phương Đông là gì?
Dạng danh từ của Morals (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Moral | Morals |
Họ từ
Từ "morals" là danh từ chỉ các nguyên tắc đạo đức, chuẩn mực hành vi xác định đúng sai trong một xã hội hoặc cá nhân. Trong tiếng Anh, "morals" thường được sử dụng để chỉ các giá trị cá nhân hoặc chuẩn mực xã hội, không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách diễn đạt và ứng dụng của từ này có thể khác nhau trong các bối cảnh văn hóa khác nhau, thể hiện sự đa dạng trong tư duy đạo đức.
Từ "morals" có nguồn gốc từ tiếng Latin "moralis", có nghĩa là “thuộc về phong tục, tập quán”. Thuật ngữ này được phát triển từ từ "mores", chỉ các tập quán và hành vi xã hội được coi là đúng hoặc sai. Kể từ thế kỷ 14, "morals" đã được sử dụng để chỉ những nguyên tắc đạo đức định hình cách ứng xử của con người. Sự chuyển tiếp này phản ánh sự liên kết sâu sắc giữa các giá trị xã hội và đạo đức cá nhân trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "morals" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi người thí sinh thường được yêu cầu phân tích và thảo luận về các giá trị đạo đức. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc tranh luận về đạo đức, giáo dục, và văn hóa, nhằm chỉ ra các tiêu chuẩn hành vi hoặc nguyên tắc hướng dẫn trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



