Bản dịch của từ Morals trong tiếng Việt
Morals
Morals (Noun)
Số nhiều của đạo đức.
Plural of moral.
Many cultures have different morals regarding family and community responsibilities.
Nhiều nền văn hóa có những đạo đức khác nhau về trách nhiệm gia đình và cộng đồng.
Some people do not understand the morals in different societies.
Một số người không hiểu những đạo đức trong các xã hội khác nhau.
What are the common morals in Western and Eastern cultures?
Những đạo đức phổ biến trong văn hóa phương Tây và phương Đông là gì?
Dạng danh từ của Morals (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Moral | Morals |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Morals cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp