Bản dịch của từ Morbid person trong tiếng Việt
Morbid person

Morbid person (Noun)
Một người có đặc điểm là có mối quan tâm bất thường và không lành mạnh đến những chủ đề gây khó chịu và khó chịu như cái chết và bệnh tật.
A person who is characterized by an abnormal and unhealthy interest in disturbing and unpleasant subjects such as death and disease.
John is a morbid person who studies serial killers extensively.
John là một người bệnh hoạn nghiên cứu về những kẻ giết người hàng loạt.
She is not a morbid person; she enjoys cheerful topics instead.
Cô ấy không phải là một người bệnh hoạn; cô ấy thích các chủ đề vui vẻ.
Is he a morbid person interested in horror films and diseases?
Liệu anh ấy có phải là một người bệnh hoạn thích phim kinh dị và bệnh tật không?
Người có tâm lý bệnh lý (morbid person) thường chỉ những cá nhân có sự quan tâm hoặc cuốn hút mạnh mẽ đối với các chủ đề tối tăm, chết chóc hoặc bệnh tật. Thuật ngữ này thường mang sắc thái tiêu cực, gợi sự không bình thường trong suy nghĩ hoặc hành vi của họ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ này; cả hai đều diễn đạt ý nghĩa tương tự trong ngữ cảnh tâm lý học.
Từ "morbid" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "morbidus", có nghĩa là "bệnh hoạn" hoặc "không lành mạnh". Ban đầu, từ này được sử dụng để mô tả các tình trạng sức khỏe hoặc bệnh tật. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những suy nghĩ, cảm xúc hoặc sở thích liên quan đến cái chết, sự đau thương hoặc cái xấu, thường liên quan đến những cảm xúc tiêu cực. Hiện nay, người được cho là "morbid" thường có những quan tâm thái quá đến những chủ đề tối tăm hoặc kỳ quái.
Từ "morbid" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể được nghe trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý học hoặc y học. Trong phần Đọc, nó thường được sử dụng trong các bài viết về sức khỏe tâm thần hoặc xã hội. Trong Phần Viết và Nói, "morbid" xuất hiện trong các chủ đề thảo luận về tâm trạng tiêu cực hoặc sở thích kỳ dị. Ngoài ra, trong văn học và các nghiên cứu tâm lý, từ này thường diễn tả những trạng thái hoặc hành vi liên quan đến sự chết chóc hoặc bệnh tật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp