Bản dịch của từ More elevated trong tiếng Việt

More elevated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

More elevated (Adjective)

mˈɔɹəlˌeɪvtəd
mˈɔɹəlˌeɪvtəd
01

Có cấp bậc hoặc vị trí cao hơn.

Having a higher rank or position.

Ví dụ

Many people aspire to a more elevated social status in society.

Nhiều người khao khát có địa vị xã hội cao hơn trong xã hội.

Not everyone can achieve a more elevated position in their career.

Không phải ai cũng có thể đạt được vị trí cao hơn trong sự nghiệp.

Is a more elevated lifestyle really necessary for happiness?

Một lối sống cao hơn có thực sự cần thiết cho hạnh phúc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/more elevated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with More elevated

Không có idiom phù hợp