Bản dịch của từ More elevated trong tiếng Việt
More elevated

More elevated (Adjective)
Many people aspire to a more elevated social status in society.
Nhiều người khao khát có địa vị xã hội cao hơn trong xã hội.
Not everyone can achieve a more elevated position in their career.
Không phải ai cũng có thể đạt được vị trí cao hơn trong sự nghiệp.
Is a more elevated lifestyle really necessary for happiness?
Một lối sống cao hơn có thực sự cần thiết cho hạnh phúc không?
Từ "more elevated" thường được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc mức độ cao hơn, có thể trong bối cảnh không gian, tình cảm hoặc mức độ trừu tượng. Trong tiếng Anh, đây là dạng so sánh hơn của tính từ "elevated". Tùy thuộc vào ngữ cảnh, nó cũng có thể mang nghĩa "cao quý" hay "được nâng cao". Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng một cách tương tự, nhưng đôi khi có sự khác biệt trong cách phát âm từ "more" (mɔːr ở Anh Mỹ và mɔː ở Anh Anh).
Từ "elevated" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "elevare", có nghĩa là "nâng lên". Trong tiếng Latinh, "e-" là tiền tố chỉ sự chuyển động ra ngoài, và "levare" có nghĩa là "nhấc lên". Qua thời gian, từ này đã phát triển trong ngữ cảnh mô tả sự nâng cao về mặt vật lý và tinh thần. Ngày nay, "elevated" không chỉ ám chỉ đến vị trí cao mà còn biểu thị trạng thái, tình cảm hoặc tư duy đạt đến mức độ tinh tế, văn minh hơn trong các lĩnh vực như xã hội và nghệ thuật.
Từ "more elevated" thường xuất hiện trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, khi thí sinh cần diễn đạt các khái niệm phức tạp hoặc chiều sâu tường thuật. Tần suất sử dụng của cụm từ này tương đối cao trong văn bản học thuật cũng như khi mô tả sự thay đổi trong tình huống hoặc địa vị xã hội. Trong cuộc sống hàng ngày, "more elevated" có thể được áp dụng trong các cuộc thảo luận về phong cách sống, giáo dục hoặc sự phát triển bản thân, thể hiện sự nâng cao về chất lượng và giá trị.