Bản dịch của từ More healthy trong tiếng Việt
More healthy

More healthy (Adjective)
Tích cực đóng góp hoặc thúc đẩy sức khỏe tốt.
Positively contributing to or promoting good health.
Exercising regularly is more healthy than sitting all day.
Tập thể dục thường xuyên làm cho sức khỏe tốt hơn việc ngồi cả ngày.
Eating fast food every day is not more healthy for your body.
Ăn đồ ăn nhanh mỗi ngày không tốt cho cơ thể của bạn.
Is drinking soda more healthy than drinking water for hydration?
Uống nước ngọt có tốt hơn uống nước để cung cấp nước không?
More healthy (Adverb)
Eating fruits and vegetables daily can make you more healthy.
Ăn hoa quả và rau mỗi ngày có thể làm bạn khỏe mạnh hơn.
Avoiding junk food is important for staying more healthy.
Tránh thức ăn vặt quan trọng để giữ sức khỏe tốt hơn.
Do you think exercising regularly can help you become more healthy?
Bạn có nghĩ việc vận động thường xuyên có thể giúp bạn trở nên khỏe mạnh hơn không?
More healthy (Phrase)
Tương đối khỏe mạnh hơn.
Eating fruits and vegetables is more healthy than fast food.
Ăn trái cây và rau cải là khỏe hơn thức ăn nhanh.
Avoiding sugary drinks is more healthy for your overall well-being.
Tránh uống đồ uống có đường là tốt cho sức khỏe tổng thể của bạn.
Is drinking water more healthy than drinking soda?
Uống nước có khỏe hơn uống nước ngọt không?
Cụm từ "more healthy" được sử dụng để chỉ một tình trạng hoặc đối tượng có mức độ sức khoẻ tốt hơn so với một trạng thái cơ bản. Tuy nhiên, về mặt ngữ pháp, cách diễn đạt chính xác hơn là "healthier" trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt này không chỉ nằm ở hình thức viết mà còn ở cách phát âm. "Healthier" được coi là từ chuẩn hơn trong ngữ nghĩa và cách sử dụng, thể hiện sự so sánh giữa hai hoặc nhiều đối tượng về mức độ sức khoẻ.
Từ "more healthy" được cấu thành từ tính từ "healthy", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "haelð", xuất phát từ gốc Proto-Germanic *hailaz, có nghĩa là "nguyên vẹn, an toàn". Tiền tố "more" thường được dùng để so sánh, nhằm diễn tả mức độ hơn. Theo thời gian, "healthy" không chỉ mang nghĩa thể chất mà còn mở rộng sang lĩnh vực tinh thần và xã hội, phản ánh những yếu tố liên quan đến sự sống khỏe mạnh. Việc sử dụng "more healthy" thể hiện sự so sánh về trạng thái sức khỏe tốt hơn trong một ngữ cảnh cụ thể.
Cụm từ "more healthy" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Writing và Speaking, do yêu cầu sử dụng ngôn ngữ chính xác hơn. Thay vào đó, thuật ngữ "healthier" thường được ưa chuộng. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm này thường xuất hiện trong lĩnh vực dinh dưỡng, thể thao và y tế, khi diễn đạt sự cải thiện về sức khỏe thông qua chế độ ăn uống hoặc lối sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


