Bản dịch của từ More often than not trong tiếng Việt
More often than not

More often than not (Idiom)
Được sử dụng để mô tả điều gì đó xảy ra hoặc đúng thường xuyên hơn.
Used to describe something that happens or is true more frequently than not.
More often than not, people prefer to socialize in person.
Thường thì, mọi người thích giao tiếp trực tiếp.
She does not enjoy online socializing more often than not.
Cô ấy không thích việc giao tiếp trực tuyến thường xuyên.
Do you find that face-to-face interactions are more often than not preferred?
Bạn có thấy rằng giao tiếp trực tiếp thường được ưa thích không?
Cụm từ "more often than not" được sử dụng để chỉ tình huống xảy ra thường xuyên, nhưng không hoàn toàn. Nghĩa của nó tương tự như "thường thì" trong tiếng Việt. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng một cách phổ biến trong ngữ cảnh miêu tả tần suất. Tuy nhiên, trong lời nói, ngữ điệu có thể khác nhau tùy thuộc vào vùng miền.
Cụm từ "more often than not" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được cấu thành từ các yếu tố biểu thị tần suất. "More" có nguồn gốc từ tính từ Latin "plus", nghĩa là "nhiều hơn", trong khi "often" bắt nguồn từ từ tiếng Anh cổ "oft", có nghĩa là "thường xuyên". Cụm từ này được sử dụng để diễn đạt tần suất cao hơn một nửa, thể hiện sự thường xuyên trong hành động hoặc trạng thái nào đó trong cuộc sống hàng ngày, phản ánh thói quen hoặc đặc tính bền vững.
Cụm từ "more often than not" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người nói và viết thường sử dụng để thể hiện thói quen hoặc xu hướng. Trong các văn cảnh khác, cụm từ này thường được áp dụng trong các cuộc thảo luận về thói quen cá nhân, quan điểm xã hội, hoặc trong các tình huống giao tiếp thân mật nhằm nhấn mạnh tính thường xuyên của một hành động hay sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
